Bản dịch của từ Outdoor advertising trong tiếng Việt

Outdoor advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outdoor advertising (Noun)

ˈaʊtdˌɔɹ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
ˈaʊtdˌɔɹ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo tiếp cận người tiêu dùng khi họ ở bên ngoài ngôi nhà.

Advertising that reaches the consumer while they are outside their home.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường bao gồm biển quảng cáo, áp phích và màn hình kỹ thuật số được nhìn thấy ở những nơi công cộng.

Typically includes billboards, posters, and digital displays seen in public spaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức tiếp thị nhằm thu hút sự chú ý của mọi người tại các địa điểm ngoài trời.

A form of marketing that aims to capture the attention of people in physical, outdoor locations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outdoor advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outdoor advertising

Không có idiom phù hợp