Bản dịch của từ Outgrown trong tiếng Việt
Outgrown

Outgrown (Verb)
Phân từ quá khứ của phát triển.
Past participle of outgrow.
The children have outgrown their clothes.
Những đứa trẻ đã không còn quần áo nữa.
The small town has outgrown its infrastructure.
Thị trấn nhỏ đã phát triển hơn cơ sở hạ tầng.
The company has outgrown its initial office space.
Công ty đã phát triển nhanh hơn không gian văn phòng ban đầu.
Dạng động từ của Outgrown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outgrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outgrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outgrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outgrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outgrowing |
Họ từ
Từ "outgrown" là một động từ trong tiếng Anh, biểu thị hành động phát triển vượt quá kích thước hoặc khả năng của một thứ gì đó mà người hoặc vật đó đã từng sử dụng hoặc có thể phù hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outgrown" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai khu vực này. Sử dụng từ này thường liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc sự thay đổi trong sở thích.
Từ "outgrown" được hình thành từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-", nghĩa là "ra ngoài" và động từ "grow" xuất phát từ tiếng Old English "grōwan", có nghĩa là "tăng trưởng". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa ban đầu của từ, khi một cá nhân hoặc vật thể phát triển vượt xa kích thước, hình thức hay sự phù hợp trước đó. Hiện nay, "outgrown" thường được sử dụng để chỉ sự trưởng thành hay sự không còn phù hợp với một điều gì đó trong quá khứ.
Từ "outgrown" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về sự phát triển cá nhân hoặc tâm lý. Trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kinh nghiệm sống hoặc những thay đổi trong sở thích. Trong Writing, nó có thể được dùng để mô tả sự thích ứng với hoàn cảnh mới. Ngoài ra, "outgrown" thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý, nhấn mạnh sự tiến bộ hoặc vượt qua giới hạn cá nhân.