Bản dịch của từ Outlast trong tiếng Việt

Outlast

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlast (Verb)

aʊtlˈæst
aʊtlˈæst
01

Sống hoặc tồn tại lâu hơn.

Live or last longer than.

Ví dụ

Friendship can outlast many difficult times in our lives.

Tình bạn có thể tồn tại lâu dài hơn nhiều thời điểm khó khăn trong cuộc sống.

Many relationships do not outlast the challenges they face.

Nhiều mối quan hệ không tồn tại lâu dài hơn những thử thách mà họ gặp phải.

Can love outlast years of distance and separation?

Liệu tình yêu có thể tồn tại lâu dài hơn nhiều năm xa cách và chia ly không?

Her positive attitude helped her outlast the difficult IELTS preparation process.

Thái độ tích cực của cô ấy giúp cô ấy sống sót qua quá trình chuẩn bị IELTS khó khăn.

He couldn't outlast the pressure during the speaking section of the IELTS.

Anh ấy không thể sống sót qua áp lực trong phần nói của IELTS.

Dạng động từ của Outlast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outlast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outlasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outlasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outlasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outlasting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlast

Không có idiom phù hợp