Bản dịch của từ Outlast trong tiếng Việt
Outlast

Outlast (Verb)
Friendship can outlast many difficult times in our lives.
Tình bạn có thể tồn tại lâu dài hơn nhiều thời điểm khó khăn trong cuộc sống.
Many relationships do not outlast the challenges they face.
Nhiều mối quan hệ không tồn tại lâu dài hơn những thử thách mà họ gặp phải.
Can love outlast years of distance and separation?
Liệu tình yêu có thể tồn tại lâu dài hơn nhiều năm xa cách và chia ly không?
Her positive attitude helped her outlast the difficult IELTS preparation process.
Thái độ tích cực của cô ấy giúp cô ấy sống sót qua quá trình chuẩn bị IELTS khó khăn.
He couldn't outlast the pressure during the speaking section of the IELTS.
Anh ấy không thể sống sót qua áp lực trong phần nói của IELTS.
Dạng động từ của Outlast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlasting |
Họ từ
Từ "outlast" có nghĩa là tồn tại hoặc kéo dài thời gian lâu hơn một thứ khác. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc chống lại yếu tố thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm. Cả hai đều phát âm là /aʊtˈlæst/. Tuy nhiên, "outlast" chủ yếu được sử dụng trong văn viết và trong các ngữ cảnh diễn tả sự bền bỉ hoặc sức chịu đựng của một cá nhân hoặc vật thể so với cái khác.
Từ "outlast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "out-" và động từ "last", có nguồn gốc từ tiếng Latin "durare", nghĩa là tồn tại hoặc kéo dài. Tiền tố "out-" ngụ ý vượt lên trên hoặc hơn hẳn. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc vượt qua thời gian hoặc sức bền của một vật thể hoặc thực thể so với một cái khác. Sự kết hợp này phản ánh khả năng duy trì tồn tại lâu dài hơn so với đối thủ hoặc điều kiện khác.
Từ "outlast" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết, nơi thí sinh nói về sự bền bỉ hoặc khả năng vượt qua thử thách. Trong các tình huống thường ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự lâu dài của sản phẩm, mối quan hệ hoặc sự kiện lịch sử. Ý nghĩa chính của "outlast" là tồn tại lâu hơn một cái gì đó hoặc ai đó, nhấn mạnh tính bền bỉ và kháng cự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp