Bản dịch của từ Outlined trong tiếng Việt
Outlined

Outlined (Verb)
The report outlined the social issues faced by Chicago's homeless population.
Báo cáo đã phác thảo các vấn đề xã hội mà người vô gia cư ở Chicago gặp phải.
The speaker did not outline the solutions to social inequality.
Diễn giả đã không phác thảo các giải pháp cho bất bình đẳng xã hội.
Did the article outline the effects of poverty on education?
Bài viết có phác thảo tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
Dạng động từ của Outlined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlining |
Outlined (Adjective)
The report outlined the main social issues in the community.
Báo cáo đã phác thảo các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.
The presentation did not outline any solutions for social problems.
Bài thuyết trình không phác thảo bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề xã hội.
Did the article outline the causes of social inequality?
Bài viết có phác thảo nguyên nhân của sự bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "outlined" là dạng quá khứ phân từ của động từ "outline", có nghĩa là phác thảo hoặc định hướng. Trong tiếng Anh, "outline" có thể chỉ quá trình vạch ra những điểm chính hoặc hình mẫu của một kế hoạch, ý tưởng hoặc đề tài. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "outlined" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ việc mô tả những nội dung chính một cách tóm tắt và có hệ thống.
Từ "outlined" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "outline", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "outlin", và cuối cùng từ gốc Latinh "lineare" có nghĩa là "vẽ đường". Trong bối cảnh hiện đại, "outlined" đề cập đến việc phác thảo hoặc định rõ các đặc điểm chính của một chủ đề, hình thức hay kế hoạch. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ việc vẽ ra các đường nét cơ bản thành việc xây dựng khung, chuẩn bị cho các phân tích sâu hơn.
Từ "outlined" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà việc trình bày cấu trúc rõ ràng là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc định hình hoặc phác thảo một kế hoạch, luận điểm hoặc ý tưởng chính. Ngoài ra, "outlined" cũng thường xuất hiện trong báo cáo, nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên môn, nơi mà thông tin cần được tổ chức một cách logic và dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



