Bản dịch của từ Outlive trong tiếng Việt
Outlive

Outlive(Verb)
Dạng động từ của Outlive (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlive |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlived |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlived |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outliving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Outlive" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là sống lâu hơn hoặc tồn tại lâu hơn một người hoặc vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "outlive" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau liên quan đến tuổi thọ, di truyền, và sự bền bỉ, thể hiện sự so sánh giữa tuổi thọ của các sinh vật hoặc các sự vật. Từ này có thể được sử dụng trong cả tình huống văn viết và nói.
Từ "outlive" được hình thành từ hai phần: tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris", nghĩa là "ở ngoài", và động từ "live" xuất phát từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm sống lâu hơn ai đó hoặc một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "outlive" thường được sử dụng để chỉ việc sống lâu hơn một người khác hoặc kéo dài thời gian tồn tại của một sự vật so với dự kiến.
Từ "outlive" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc sống lâu hơn một cá nhân hoặc sự vật nào đó, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về độ bền của sự sống so với những thách thức tự nhiên hay xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, các bài nghiên cứu về tuổi thọ, hoặc trong các cuộc đối thoại về lịch sử và sự trường tồn.
Họ từ
"Outlive" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là sống lâu hơn hoặc tồn tại lâu hơn một người hoặc vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "outlive" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau liên quan đến tuổi thọ, di truyền, và sự bền bỉ, thể hiện sự so sánh giữa tuổi thọ của các sinh vật hoặc các sự vật. Từ này có thể được sử dụng trong cả tình huống văn viết và nói.
Từ "outlive" được hình thành từ hai phần: tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris", nghĩa là "ở ngoài", và động từ "live" xuất phát từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm sống lâu hơn ai đó hoặc một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "outlive" thường được sử dụng để chỉ việc sống lâu hơn một người khác hoặc kéo dài thời gian tồn tại của một sự vật so với dự kiến.
Từ "outlive" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc sống lâu hơn một cá nhân hoặc sự vật nào đó, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về độ bền của sự sống so với những thách thức tự nhiên hay xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, các bài nghiên cứu về tuổi thọ, hoặc trong các cuộc đối thoại về lịch sử và sự trường tồn.
