Bản dịch của từ Outlive trong tiếng Việt

Outlive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlive(Verb)

ˌaʊtlˈɪv
ˌaʊtlˈɪv
01

(của một người) sống lâu hơn (người khác)

(of a person) live longer than (another person)

Ví dụ

Dạng động từ của Outlive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outlive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outlived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outlived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outlives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outliving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ