Bản dịch của từ Outlive trong tiếng Việt

Outlive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlive (Verb)

ˌaʊtlˈɪv
ˌaʊtlˈɪv
01

(của một người) sống lâu hơn (người khác)

(of a person) live longer than (another person)

Ví dụ

She outlived her husband by 20 years.

Cô ấy sống lâu hơn chồng cô ấy 20 năm.

The queen outlived her subjects, ruling for decades.

Nữ hoàng sống lâu hơn dân chúng, cai trị trong nhiều thập kỷ.

He hopes to outlive his competitors in the business world.

Anh ấy hy vọng sống lâu hơn đối thủ của mình trong thế giới kinh doanh.

Dạng động từ của Outlive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outlive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outlived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outlived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outlives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outliving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlive

Không có idiom phù hợp