Bản dịch của từ Outlive trong tiếng Việt
Outlive

Outlive (Verb)
She outlived her husband by 20 years.
Cô ấy sống lâu hơn chồng cô ấy 20 năm.
The queen outlived her subjects, ruling for decades.
Nữ hoàng sống lâu hơn dân chúng, cai trị trong nhiều thập kỷ.
He hopes to outlive his competitors in the business world.
Anh ấy hy vọng sống lâu hơn đối thủ của mình trong thế giới kinh doanh.
Dạng động từ của Outlive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outliving |
Họ từ
"Outlive" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là sống lâu hơn hoặc tồn tại lâu hơn một người hoặc vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "outlive" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau liên quan đến tuổi thọ, di truyền, và sự bền bỉ, thể hiện sự so sánh giữa tuổi thọ của các sinh vật hoặc các sự vật. Từ này có thể được sử dụng trong cả tình huống văn viết và nói.
Từ "outlive" được hình thành từ hai phần: tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris", nghĩa là "ở ngoài", và động từ "live" xuất phát từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm sống lâu hơn ai đó hoặc một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "outlive" thường được sử dụng để chỉ việc sống lâu hơn một người khác hoặc kéo dài thời gian tồn tại của một sự vật so với dự kiến.
Từ "outlive" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc sống lâu hơn một cá nhân hoặc sự vật nào đó, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về độ bền của sự sống so với những thách thức tự nhiên hay xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, các bài nghiên cứu về tuổi thọ, hoặc trong các cuộc đối thoại về lịch sử và sự trường tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp