Bản dịch của từ Outlooking trong tiếng Việt
Outlooking

Outlooking (Adjective)
Điều đó nhìn ra ngoài; hướng ngoại.
That looks out extroverted.
Her outlooking personality makes her popular in social gatherings.
Tính cách hướng ngoại của cô ấy khiến cô ấy phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone feels comfortable with an outlooking approach in social situations.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái với cách tiếp cận hướng ngoại trong các tình huống xã hội.
Is being outlooking an advantage when it comes to socializing effectively?
Việc hướng ngoại có phải là một lợi thế khi nói đến việc giao tiếp hiệu quả không?
Từ "outlooking" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc thái độ có khả năng nhìn ra bên ngoài, có tư duy rộng mở hoặc quan điểm tích cực về thế giới. Trong tiếng Anh, "outlooking" không phổ biến như các từ khác tương tự như "optimistic" hay "prospective". Mặc dù "outlooking" có thể được dùng trong cả Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng trong hai phương ngữ này. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả tính cách hoặc một cái nhìn tích cực về tương lai.
Từ "outlooking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "outlook", kết hợp từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và động từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Norse cũ "kíkka". Từ này ban đầu chỉ việc quan sát từ một vị trí cao, sau đó phát triển để chỉ cách nhìn nhận hoặc tưởng tượng về tương lai. Ngày nay, "outlooking" thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc quan điểm tích cực, thể hiện sự sẵn sàng đón nhận những cơ hội mới.
Từ "outlooking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện để chỉ sự đánh giá hoặc cái nhìn tổng quát về một vấn đề, đặc biệt là trong các bài luận phân tích. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong lĩnh vực du lịch và bất động sản để mô tả những tầm nhìn hoặc phong cảnh nổi bật từ một vị trí nào đó. Thiếu phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, "outlooking" chủ yếu chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn.