Bản dịch của từ Outmarch trong tiếng Việt
Outmarch

Outmarch (Verb)
Để diễu hành nhanh hơn hoặc xa hơn.
To march faster or further than.
The youth group will outmarch the older generation during the parade.
Nhóm thanh niên sẽ đi nhanh hơn thế hệ cũ trong cuộc diễu hành.
Many believe younger activists cannot outmarch seasoned leaders in protests.
Nhiều người tin rằng các nhà hoạt động trẻ không thể đi nhanh hơn các lãnh đạo kỳ cựu trong các cuộc biểu tình.
Can today's youth outmarch their parents in social movements?
Liệu giới trẻ ngày nay có thể đi nhanh hơn cha mẹ họ trong các phong trào xã hội không?
Họ từ
Từ "outmarch" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vượt trội về mặt di chuyển hay bất kỳ hoạt động nào liên quan đến hành quân, thể hiện sự chênh lệch giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này ít được sử dụng trong văn bản hàng ngày và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàn lâm hoặc quân sự. Có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, nhưng trong cả hai phiên bản, từ này thường mang sắc thái quân sự.
Từ "outmarch" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-", mang nghĩa 'ra ngoài' hoặc 'vượt qua'; và danh từ "march" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marcare", có nghĩa là 'đi bộ' hoặc 'hành quân'. Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về việc hành quân vượt trội hơn đối thủ trong chiến tranh. Ngày nay, "outmarch" được sử dụng để diễn tả việc di chuyển hoặc tiến lên với tốc độ hoặc hiệu quả vượt trội hơn.
Từ "outmarch" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân sự hoặc chính trị để chỉ việc diễu hành vượt trội hơn đối thủ hoặc trong các cuộc biểu tình nhằm thể hiện sức mạnh. Tuy nhiên, do tính chuyên môn của nó, từ này ít xuất hiện trong văn cảnh hàng ngày hoặc văn hóa chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất