Bản dịch của từ Outmoded trong tiếng Việt

Outmoded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outmoded (Adjective)

aʊtmˈoʊdɪd
aʊtmˈoʊdɪd
01

Cổ hủ.

Oldfashioned.

Ví dụ

Her outmoded views on gender roles were criticized by her peers.

Quan điểm lỗi thời của cô ấy về vai trò giới tính đã bị đồng nghiệp chỉ trích.

Using outmoded technology can hinder progress in the social sector.

Sử dụng công nghệ lỗi thời có thể cản trở tiến triển trong lĩnh vực xã hội.

Are outmoded traditions still prevalent in modern society?

Những truyền thống lỗi thời vẫn phổ biến trong xã hội hiện đại?

Traditional clothing is often seen as outmoded in modern society.

Trang phục truyền thống thường được coi là lỗi thời trong xã hội hiện đại.

Some people believe that outdated customs are not outmoded, but valuable.

Một số người tin rằng những phong tục lỗi thời không phải là lỗi thời, mà là quý giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outmoded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outmoded

Không có idiom phù hợp