Bản dịch của từ Outmoded trong tiếng Việt
Outmoded

Outmoded (Adjective)
Cổ hủ.
Oldfashioned.
Her outmoded views on gender roles were criticized by her peers.
Quan điểm lỗi thời của cô ấy về vai trò giới tính đã bị đồng nghiệp chỉ trích.
Using outmoded technology can hinder progress in the social sector.
Sử dụng công nghệ lỗi thời có thể cản trở tiến triển trong lĩnh vực xã hội.
Are outmoded traditions still prevalent in modern society?
Những truyền thống lỗi thời vẫn phổ biến trong xã hội hiện đại?
Traditional clothing is often seen as outmoded in modern society.
Trang phục truyền thống thường được coi là lỗi thời trong xã hội hiện đại.
Some people believe that outdated customs are not outmoded, but valuable.
Một số người tin rằng những phong tục lỗi thời không phải là lỗi thời, mà là quý giá.
Họ từ
Từ "outmoded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "lỗi thời" hay "cổ điển", chỉ những thứ không còn được ưa chuộng hoặc đã trở nên lạc hậu trong xã hội hiện đại. Từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh Anh thường có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các tình huống chỉ trích về sự không phù hợp, trong khi Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự thay đổi và tiến bộ.
Từ "outmoded" được hình thành từ tiền tố "out-" và gốc từ "moded", bắt nguồn từ tiếng Latinh "moda", có nghĩa là "mẫu" hoặc "kiểu dáng". Từ "moded" gắn liền với khái niệm về sự thay đổi của thời trang và những phong cách hiện hành. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển mình của xã hội và tâm lý người tiêu dùng, khi những giá trị và phong cách cũ không còn phù hợp với thực tế hiện tại. Trong ngữ cảnh hiện nay, "outmoded" mang nghĩa là lỗi thời hoặc không còn được ưa chuộng.
Từ "outmoded" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các ý tưởng, công nghệ, hoặc xu hướng đã lỗi thời. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các bài viết chính trị, xã hội hoặc văn hóa để chỉ những khái niệm, phong cách hay thiết bị không còn phù hợp hoặc được ưa chuộng nữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp