Bản dịch của từ Outmove trong tiếng Việt

Outmove

Verb

Outmove (Verb)

tˈumtˌoʊv
tˈumtˌoʊv
01

Để di chuyển nhanh hơn.

To move more quickly than.

Ví dụ

She outmoves her competitors in the race effortlessly.

Cô ấy vượt qua đối thủ của mình trong cuộc đua một cách dễ dàng.

The social media influencer outmoves others with her engaging content.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội vượt qua người khác với nội dung hấp dẫn của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outmove

Không có idiom phù hợp