Bản dịch của từ Outnumber trong tiếng Việt
Outnumber

Outnumber (Verb)
Hãy nhiều hơn.
Be more numerous than.
Women outnumber men in the nursing profession.
Phụ nữ nhiều hơn nam trong ngành y.
Children outnumber adults in the playground.
Trẻ em nhiều hơn người lớn ở công viên.
Students outnumber teachers in the classroom.
Học sinh nhiều hơn giáo viên trong lớp học.
Dạng động từ của Outnumber (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outnumber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outnumbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outnumbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outnumbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outnumbering |
Kết hợp từ của Outnumber (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be hopelessly outnumbered Bị kém cỏi về số lượng | In the crowded city, the police were hopelessly outnumbered by the protesters. Trong thành phố đông đúc, cảnh sát đã bị áp đảo số lượng bởi người biểu tình. |
Họ từ
Từ "outnumber" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua số lượng của một đối tượng nào đó khi so sánh hai hoặc nhiều nhóm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "outnumber" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự chiếm ưu thế về số lượng, như trong thống kê dân số hay chiến thuật quân sự.
Từ "outnumber" bao gồm tiền tố "out-" từ tiếng Latinh "ultra", có nghĩa là "vượt qua", và danh từ "number" từ tiếng Latinh "numerus", chỉ số lượng. Sự kết hợp này diễn đạt ý nghĩa vượt trội về số lượng so với một nhóm khác. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 16, phản ánh sự ưu thế trong các ngữ cảnh quân sự và xã hội, và hiện nay thường được sử dụng để mô tả sự chênh lệch số lượng giữa các nhóm.
Từ "outnumber" thường xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề xã hội, dân số và nghiên cứu thống kê. Tần suất sử dụng trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking) thấp hơn nhưng vẫn có thể thấy khi thảo luận về sự so sánh hoặc xu hướng. Trong các ngữ cảnh bên ngoài, từ này thường được dùng trong các báo cáo, bài nghiên cứu hoặc thảo luận liên quan đến các nhóm, sự kiện hoặc hiện tượng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
