Bản dịch của từ Outnumber trong tiếng Việt

Outnumber

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outnumber (Verb)

aʊtnˈʌmbɚ
ˌaʊtnˈʌmbəɹ
01

Hãy nhiều hơn.

Be more numerous than.

Ví dụ

Women outnumber men in the nursing profession.

Phụ nữ nhiều hơn nam trong ngành y.

Children outnumber adults in the playground.

Trẻ em nhiều hơn người lớn ở công viên.

Students outnumber teachers in the classroom.

Học sinh nhiều hơn giáo viên trong lớp học.

Dạng động từ của Outnumber (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outnumber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outnumbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outnumbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outnumbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outnumbering

Kết hợp từ của Outnumber (Verb)

CollocationVí dụ

Be hopelessly outnumbered

Bị kém cỏi về số lượng

In the crowded city, the police were hopelessly outnumbered by the protesters.

Trong thành phố đông đúc, cảnh sát đã bị áp đảo số lượng bởi người biểu tình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outnumber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Overall, the number of international students in the USA that of Canada in both years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Outnumber

Không có idiom phù hợp