Bản dịch của từ Outperform trong tiếng Việt
Outperform
Verb

Outperform(Verb)
ˈaʊtpəfˌɔːm
ˈaʊtpɝˌfɔrm
01
Vượt trội về kỹ năng hoặc thành tích
To surpass in skill or accomplishment
Ví dụ
02
Vượt trội về hiệu suất hoặc chất lượng
To exceed in performance or quality
Ví dụ
03
Để vượt trội hơn một đối thủ trong một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể
To perform better than a competitor in a particular activity or task
Ví dụ
