Bản dịch của từ Outperform trong tiếng Việt
Outperform

Outperform (Verb)
Thực hiện tốt hơn.
Perform better than.
She outperformed all her classmates in the social project.
Cô ấy vượt trội hơn tất cả bạn cùng lớp trong dự án xã hội.
The charity event outperformed last year's fundraiser in donations.
Sự kiện từ thiện vượt trội so với sự gây quỹ năm ngoái về số tiền quyên góp.
The social media campaign outperformed expectations in reaching the audience.
Chiến dịch truyền thông xã hội vượt trội so với kỳ vọng về việc tiếp cận đến khán giả.
Dạng động từ của Outperform (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outperform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outperformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outperformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outperforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outperforming |
Họ từ
"Outperform" là động từ mang nghĩa vượt trội hoặc có thành tích tốt hơn so với một đối tượng khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và đầu tư. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả về viết lẫn ngữ âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi; ở Anh, "outperform" thường áp dụng trong các báo cáo tài chính, trong khi ở Mỹ, nó còn được dùng phổ biến hơn trong lĩnh vực thể thao và giáo dục để diễn tả khả năng vượt qua kỳ vọng.
Từ "outperform" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "out-" diễn tả sự vượt trội và động từ "perform" có nguồn gốc từ "performare", có nghĩa là thực hiện hoặc thực hành. Thế kỷ 19 chứng kiến sự gia tăng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh kinh doanh và thể thao, nhằm chỉ khả năng đạt được thành tích tốt hơn so với đối thủ. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự cạnh tranh và thành công vượt trội trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "outperform" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người học cần mô tả hoặc so sánh hiệu suất. Trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tổ chức hoặc cá nhân có kết quả tốt hơn so với đối thủ. Từ này cũng xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, khi thể hiện tính vượt trội của một phương pháp hoặc có thể trong báo cáo thực nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

