Bản dịch của từ Outperformance trong tiếng Việt
Outperformance

Outperformance (Noun)
Hành động hoặc quá trình thực hiện tốt hơn.
The action or process of performing better than.
The outperformance of community programs improved local job opportunities significantly.
Sự vượt trội của các chương trình cộng đồng đã cải thiện cơ hội việc làm.
The outperformance of social initiatives is not always recognized by the government.
Sự vượt trội của các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng được chính phủ công nhận.
Has the outperformance of local charities increased public support this year?
Liệu sự vượt trội của các tổ chức từ thiện địa phương có tăng cường sự hỗ trợ công chúng năm nay không?
Outperformance (Verb)
Vượt quá hoặc vượt qua trong hiệu suất.
To exceed or surpass in performance.
The new program will outperformance the previous one by 20 percent.
Chương trình mới sẽ vượt trội hơn chương trình trước 20 phần trăm.
The team did not outperformance last year's achievements at the festival.
Đội không vượt trội hơn thành tích năm ngoái tại lễ hội.
Will the new policy outperformance the old one in social outcomes?
Chính sách mới có vượt trội hơn chính sách cũ về kết quả xã hội không?
"Outperformance" là một danh từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, chỉ việc một tài sản, quỹ hoặc cổ phiếu đạt được hiệu suất tốt hơn so với một chỉ số tham chiếu hoặc đối thủ cạnh tranh trong cùng một khoảng thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh đầu tư Mỹ, nơi có nhiều chỉ số để so sánh hiệu suất.
Từ "outperformance" có nguồn gốc từ hai thành phần: "out" (ra ngoài) và "performance" (màn trình diễn, hiệu suất), trong đó "performance" bắt nguồn từ tiếng Latinh "performare", nghĩa là thực hiện. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tài chính và đầu tư để chỉ việc đạt được kết quả tốt hơn so với đối thủ hoặc chỉ số chuẩn. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh mong muốn vượt trội và đạt nhiều thành công hơn trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ "outperformance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về kinh tế hoặc tài chính. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và nghiên cứu thị trường để chỉ việc một tài sản hoặc doanh nghiệp vượt trội hơn so với chuẩn mực hoặc đối thủ cạnh tranh. Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm đến hiệu quả và kết quả trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

