Bản dịch của từ Outperforming trong tiếng Việt
Outperforming

Outperforming (Verb)
In 2023, the new program is outperforming the old one significantly.
Trong năm 2023, chương trình mới đang vượt trội hơn chương trình cũ.
The students are not outperforming their peers in the social studies exam.
Các sinh viên không vượt trội hơn bạn cùng lớp trong kỳ thi xã hội.
Is the new charity outperforming previous efforts in community support?
Liệu tổ chức từ thiện mới có vượt trội hơn những nỗ lực trước trong hỗ trợ cộng đồng không?
Dạng động từ của Outperforming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outperform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outperformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outperformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outperforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outperforming |
Họ từ
Từ "outperforming" là dạng động từ hiện tại phân từ của "outperform", có nghĩa là vượt trội hoặc hoạt động tốt hơn so với một tiêu chuẩn, đối thủ hoặc kỳ vọng nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "outperforming" với ý nghĩa giống nhau trong các ngữ cảnh kinh doanh, đầu tư và thể thao. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, thường thể hiện qua chất giọng và ngữ điệu của người nói.
Từ "outperforming" bắt nguồn từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex" (ra ngoài) kết hợp với động từ "perform" xuất phát từ tiếng Latin "performare", có nghĩa là "thực hiện". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng năng lực hoặc hiệu suất vượt qua sự mong đợi trong một bối cảnh nhất định. Ngày nay, "outperforming" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để chỉ việc đạt được thành tích tốt hơn so với các đối thủ hoặc tiêu chí đã đề ra.
Từ "outperforming" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các nội dung liên quan đến phân tích dữ liệu và so sánh hiệu suất. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự vượt trội về hiệu suất của một cá nhân, nhóm hoặc sản phẩm so với những đối thủ khác, điển hình trong các nghiên cứu kinh tế, giáo dục hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

