Bản dịch của từ Outranking trong tiếng Việt
Outranking

Outranking (Verb)
Xếp hạng cao hơn về tầm quan trọng hoặc giá trị so với thứ khác.
To rank higher in importance or value than something else.
Her academic achievements outranking her peers led to jealousy.
Thành tích học vấn của cô ấy vượt qua đồng nghiệp dẫn đến ghen tức.
Not outranking others may affect your chances of getting a promotion.
Không vượt qua người khác có thể ảnh hưởng đến cơ hội thăng chức của bạn.
Do you think hard work alone can guarantee outranking your competitors?
Bạn có nghĩ rằng chỉ có công việc chăm chỉ có thể đảm bảo vượt qua đối thủ của bạn không?
Dạng động từ của Outranking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outranking |
Outranking (Noun)
Her essay on climate change outranked all other submissions.
Bài luận về biến đổi khí hậu của cô ấy xếp hạng cao hơn tất cả các bài nộp khác.
The committee decided that teamwork should not be outranked by individual achievements.
Ủy ban quyết định rằng sự làm việc nhóm không nên xếp hạng thấp hơn các thành tích cá nhân.
Did the study show that happiness always outranks wealth in importance?
Liệu nghiên cứu có chỉ ra rằng hạnh phúc luôn xếp hạng cao hơn tài sản không?
Họ từ
Từ "outranking" có nguồn gốc từ động từ "outrank", mang nghĩa là vượt lên hoặc có thứ hạng cao hơn trong một bối cảnh nhất định, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tiếp thị hoặc xếp hạng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do cách nói của từng vùng, nhưng vẫn không gây hiểu nhầm trong việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "outranking" bắt nguồn từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "out" (ngoài, vượt qua) và động từ "rank" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ranque", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rancus" (đứng, xếp hàng). Lịch sử từ này phản ánh sự phân cấp trong các hệ thống xã hội hoặc tổ chức. Ngày nay, "outranking" được sử dụng để chỉ việc vượt qua ai đó về vị trí, cấp bậc hoặc quyền lực trong một ngữ cảnh chính thức hoặc cạnh tranh.
Từ "outranking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thứ hạng, cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh hoặc học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "outranking" thường liên quan đến việc vượt trội hơn trong một lĩnh vực nào đó, như trong các cuộc thi hay nghiên cứu xếp hạng.