Bản dịch của từ Outruns trong tiếng Việt
Outruns

Outruns (Verb)
In races, John always outruns his competitors with ease.
Trong các cuộc đua, John luôn chạy nhanh hơn các đối thủ một cách dễ dàng.
She does not outrun her friends during our weekly jogs.
Cô ấy không chạy nhanh hơn bạn bè trong những buổi chạy bộ hàng tuần.
Who outruns others in the community marathon every year?
Ai chạy nhanh hơn những người khác trong cuộc marathon cộng đồng hàng năm?
Dạng động từ của Outruns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outran |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outruns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outrunning |
Họ từ
Từ "outruns" là dạng hiện tại đơn số nhiều của động từ "outrun", có nghĩa là vượt qua ai đó hoặc một thứ gì đó về mặt tốc độ hoặc khả năng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong thể thao và trong những tình huống mô tả sự cạnh tranh. Phiên bản khác như "outrun" cũng được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, có thể có một số biến thể nhỏ giữa hai phương ngữ này.
Từ "outruns" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "run", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rinnan", có nghĩa là "chạy". Tiền tố "out-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūtan", thể hiện nghĩa vượt qua hay vượt chỗ. Sự kết hợp giữa "out" và "run" tạo ra nghĩa "chạy vượt", ám chỉ việc vượt trội hơn hoặc nhanh hơn một người hoặc vật khác. Nghĩa hiện tại phản ánh tính cạnh tranh và sự nhanh nhẹn trong hành động chạy.
Từ "outruns" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà các từ vựng mô tả sự vượt qua, cạnh tranh thường được sử dụng. Trong bối cảnh khác, "outruns" thường được dùng trong thể thao, mô tả tình huống một vận động viên vượt qua người khác. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh tốc độ giữa các phương tiện di chuyển hoặc động vật.