Bản dịch của từ Outskirts trong tiếng Việt
Outskirts

Outskirts (Noun)
Many families live on the outskirts of Chicago for lower costs.
Nhiều gia đình sống ở vùng ngoại ô của Chicago để tiết kiệm chi phí.
Not everyone prefers living in the outskirts of big cities.
Không phải ai cũng thích sống ở vùng ngoại ô của các thành phố lớn.
Are there schools on the outskirts of New York City?
Có trường học nào ở vùng ngoại ô của thành phố New York không?
Dạng danh từ của Outskirts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outskirt | Outskirts |
Kết hợp từ của Outskirts (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
City outskirts Ngoại ô thành phố | Many families live on the city outskirts for affordable housing options. Nhiều gia đình sống ở ngoại ô thành phố để có nhà ở giá rẻ. |
Northern outskirts Ngoại ô phía bắc | The community center is located on the northern outskirts of town. Trung tâm cộng đồng nằm ở ngoại ô phía bắc của thành phố. |
Họ từ
"Outskirts" là danh từ chỉ vùng ngoại ô hoặc khu vực nằm ở rìa ngoài của một thành phố hoặc khu dân cư. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có cách sử dụng tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "outskirts" thường được sử dụng nhiều hơn để diễn tả những khu vực xa trung tâm thành phố. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn, mặc dù một số địa phương có thể có âm sắc khác nhau. Từ này được dùng phổ biến trong các văn phong chính thức cũng như không chính thức để chỉ các khu vực không nằm trong trung tâm đô thị.
Từ "outskirts" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai phần: "out" (ngoài) và "skirt" (viền, rìa). Gốc Latin của "skirt" là "cinctura", có nghĩa là dây buộc hoặc viền. Từ thế kỷ 15, "outskirts" được sử dụng để chỉ những vùng nằm ở rìa hoặc ngoại vi của một khu vực đô thị. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh địa điểm nằm xa trung tâm, thường được hiểu là những khu vực kém phát triển hơn so với nội đô.
Từ "outskirts" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về đô thị, phát triển thành phố và môi trường. Trong các tình huống cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực ở rìa thành phố, điển hình như khi mô tả xu hướng đô thị hóa hoặc khi bàn luận về sự phân bố dân cư. Việc hiểu rõ ngữ cảnh này giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và kiến thức về đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


