Bản dịch của từ Outsource trong tiếng Việt
Outsource

Outsource (Verb)
Many companies outsource their customer service to call centers overseas.
Nhiều công ty giao việc chăm sóc khách hàng cho các trung tâm cuộc gọi ở nước ngoài.
The government decided to outsource the construction of public housing projects.
Chính phủ quyết định giao việc xây dựng các dự án nhà ở công cộng cho bên thứ ba.
Outsourcing IT services can help businesses reduce costs and improve efficiency.
Giao việc dịch vụ CNTT có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
Dạng động từ của Outsource (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outsource |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outsourced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outsourced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outsources |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outsourcing |
"Outsource" là một động từ trong ngành kinh doanh, có nghĩa là chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quy trình sản xuất hoặc dịch vụ cho bên thứ ba, thường để giảm chi phí hoặc cải thiện hiệu suất. Trong cả hai biến thể Anh-Mỹ, "outsource" có nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "outsourcing" thường được sử dụng để chỉ việc thuê ngoài một cách chính thức hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng nghĩa và cách dùng khá tương đồng.
Từ "outsource" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "outside resource", kết hợp từ tiền tố "out" và từ "source". Thời kỳ đầu của thuật ngữ này diễn ra vào những năm 1980, khi các công ty bắt đầu chuyển giao một phần công việc cho các nhà thầu bên ngoài nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả. Sự phát triển của toàn cầu hóa và công nghệ thông tin đã làm gia tăng việc sử dụng "outsource" trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, phản ánh xu hướng chuyển giao công việc sang nơi có chi phí thấp hơn.
Từ "outsource" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và quản lý, đặc biệt là trong các bài thi IELTS ở phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các chiến lược kinh tế và quy trình sản xuất. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hiệu quả chi phí và các vấn đề liên quan đến nhân lực. Trong các tình huống thực tiễn, "outsource" thường được nhắc đến khi doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ hoặc sản xuất để tối ưu hóa nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
