Bản dịch của từ Outsourced trong tiếng Việt
Outsourced

Outsourced (Verb)
Many companies outsourced their customer service to save costs in 2023.
Nhiều công ty đã thuê ngoài dịch vụ khách hàng để tiết kiệm chi phí vào năm 2023.
They did not outsource their production to maintain quality control.
Họ không thuê ngoài sản xuất để duy trì kiểm soát chất lượng.
Did the school outsource its cafeteria services last year?
Trường có thuê ngoài dịch vụ căng tin vào năm ngoái không?
Dạng động từ của Outsourced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outsource |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outsourced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outsourced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outsources |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outsourcing |
Outsourced (Adjective)
Many companies have outsourced jobs to countries like India and Vietnam.
Nhiều công ty đã thuê ngoài công việc đến Ấn Độ và Việt Nam.
Outsourced services do not always meet local quality standards.
Dịch vụ thuê ngoài không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn chất lượng địa phương.
Have you noticed how many jobs are outsourced today?
Bạn có nhận thấy có bao nhiêu công việc được thuê ngoài hôm nay không?
Họ từ
"Outsourced" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quy trình sản xuất hoặc dịch vụ sang bên ngoài, thường nhằm mục đích tiết kiệm chi phí hoặc tăng hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong thực tế, thể hiện của nó có thể khác biệt tuỳ theo ngữ cảnh cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ "outsourced" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "outside resource", phản ánh xu hướng chuyển giao một phần hoạt động kinh doanh cho các bên ngoài. Gốc Latin "sourcere" có nghĩa là "tìm kiếm" hay "khai thác". Mặc dù ban đầu chỉ sử dụng trong lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, từ này đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác trong nền kinh tế toàn cầu, thể hiện cách thức tối ưu hóa nguồn lực và giảm chi phí trong các tổ chức hiện đại.
Từ "outsourced" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh doanh và quản trị trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về chiến lược quản lý chi phí và hiệu quả sản xuất. Ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu trong các tình huống liên quan đến việc chuyển giao công việc hoặc dịch vụ cho bên ngoài nhằm tối ưu hóa nguồn lực. Ngoài ra, "outsourced" còn được tìm thấy trong các bài viết nghiên cứu về toàn cầu hóa và tác động đến nền kinh tế lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


