Bản dịch của từ Outstreaming trong tiếng Việt

Outstreaming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstreaming (Adjective)

01

Dòng chảy đó hoặc dòng chảy ra ngoài.

That streams or flows out.

Ví dụ

The outstreaming emotions during the protest were intense and powerful.

Những cảm xúc chảy ra trong cuộc biểu tình rất mãnh liệt và mạnh mẽ.

The outstreaming opinions on social media are often diverse and conflicting.

Những ý kiến chảy ra trên mạng xã hội thường đa dạng và mâu thuẫn.

Are the outstreaming discussions helping to improve community engagement?

Liệu những cuộc thảo luận chảy ra có giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outstreaming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstreaming

Không có idiom phù hợp