Bản dịch của từ Outstreaming trong tiếng Việt
Outstreaming

Outstreaming (Adjective)
Dòng chảy đó hoặc dòng chảy ra ngoài.
That streams or flows out.
The outstreaming emotions during the protest were intense and powerful.
Những cảm xúc chảy ra trong cuộc biểu tình rất mãnh liệt và mạnh mẽ.
The outstreaming opinions on social media are often diverse and conflicting.
Những ý kiến chảy ra trên mạng xã hội thường đa dạng và mâu thuẫn.
Are the outstreaming discussions helping to improve community engagement?
Liệu những cuộc thảo luận chảy ra có giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Outstreaming là một thuật ngữ chỉ hoạt động phát video bên ngoài một trình phát video cụ thể, thường được ứng dụng trong marketing số và quảng cáo trực tuyến. Thuật ngữ này thường ngụ ý rằng video sẽ tự động phát khi xuất hiện trên một trang web mà không cần người dùng phải nhấp vào. Đặc biệt, "outstream" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này vẫn chưa phổ biến bằng và có thể được thay thế bằng "video quảng cáo ngoài trình phát".
Từ "outstreaming" xuất phát từ tiền tố "out-" trong tiếng Latin, có nghĩa là ra ngoài, và động từ "stream" bắt nguồn từ từ "strom" trong tiếng Germanic, diễn tả dòng chảy. Kết hợp lại, "outstreaming" chỉ việc phát hoặc truyền tải nội dung ra bên ngoài, thường liên quan đến các nền tảng truyền thông số trong thời đại công nghệ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và khả năng chia sẻ nội dung trực tiếp đến công chúng.
Từ "outstreaming" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, do nó liên quan đến công nghệ và truyền thông trực tuyến. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading có liên quan đến các bài báo công nghệ hoặc kinh tế, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc phát trực tiếp nội dung đa phương tiện ra ngoài các nền tảng truyền thống. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về xu hướng truyền thông hiện đại, quảng cáo trực tuyến và chiến lược tiếp thị số.