Bản dịch của từ Outstrip trong tiếng Việt

Outstrip

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstrip (Verb)

aʊtstɹˈɪp
ˌaʊtstɹˈɪp
01

Đi nhanh hơn và vượt qua (người khác)

Move faster than and overtake someone else.

Ví dụ

His popularity outstripped that of all other candidates in the election.

Sự phổ biến của anh ấy vượt xa tất cả các ứng cử viên khác trong cuộc bầu cử.

Her social media followers outstrip those of her competitors by thousands.

Người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy vượt xa số lượng của đối thủ của cô ấy hàng nghìn người.

The company aims to outstrip its rivals in market share this year.

Công ty đặt mục tiêu vượt xa đối thủ của mình về thị phần trong năm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outstrip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Additionally, the total production of milk the other dairy products listed, while the opposite was true in the case of milk powder [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Outstrip

Không có idiom phù hợp