Bản dịch của từ Outstrip trong tiếng Việt
Outstrip

Outstrip (Verb)
His popularity outstripped that of all other candidates in the election.
Sự phổ biến của anh ấy vượt xa tất cả các ứng cử viên khác trong cuộc bầu cử.
Her social media followers outstrip those of her competitors by thousands.
Người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy vượt xa số lượng của đối thủ của cô ấy hàng nghìn người.
The company aims to outstrip its rivals in market share this year.
Công ty đặt mục tiêu vượt xa đối thủ của mình về thị phần trong năm nay.
Họ từ
Từ "outstrip" có nghĩa là vượt qua, bỏ xa hoặc vượt trội hơn một cái gì đó về số lượng, chất lượng hoặc thành tích. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "outstrip" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nhìn chung, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "outstrip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "out-" và động từ "strip", vốn có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "stripan", tức là "cởi bỏ" hay "tách ra". Vào thế kỷ 15, nghĩa của từ này đã phát triển để diễn tả hành động vượt qua hoặc chạy nhanh hơn đối thủ. Hiện nay, "outstrip" thường được sử dụng để chỉ việc vượt qua ai đó hoặc điều gì đó về khía cạnh tốc độ, hiệu suất hoặc số lượng, thể hiện sự cạnh tranh và thành tựu vượt bậc.
Từ "outstrip" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tính chính xác và ngữ cảnh thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự cạnh tranh hoặc tiến bộ vượt bậc, ví dụ như trong lĩnh vực kinh tế hoặc công nghệ. Trong các tình huống khác, "outstrip" thường được dùng để diễn tả việc vượt qua hoặc vượt xa một cái gì đó, chẳng hạn như tốc độ phát triển của một quốc gia so với quốc gia khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
