Bản dịch của từ Outstripping trong tiếng Việt

Outstripping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstripping (Verb)

aʊtstɹˈɪpɪŋ
aʊtstɹˈɪpɪŋ
01

Để đi nhanh hơn hoặc làm tốt hơn.

To go faster or do better than.

Ví dụ

Her writing skills are outstripping her classmates in the IELTS class.

Kỹ năng viết của cô ấy đang vượt xa các bạn cùng lớp trong lớp học IELTS.

His speaking abilities are not outstripping others in the speaking practice.

Khả năng nói của anh ấy không vượt xa người khác trong bài tập nói.

Is your IELTS score outstripping the average score of your friends?

Điểm IELTS của bạn có vượt xa điểm trung bình của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outstripping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Additionally, the total production of milk the other dairy products listed, while the opposite was true in the case of milk powder [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Outstripping

Không có idiom phù hợp