Bản dịch của từ Ovariotomized trong tiếng Việt
Ovariotomized
Adjective
Ovariotomized (Adjective)
01
Cắt bỏ buồng trứng.
Ovariectomized.
Ví dụ
The ovariotomized rats showed different behavior in social interactions.
Những con chuột đã cắt buồng trứng thể hiện hành vi khác trong tương tác xã hội.
Many researchers do not study ovariotomized animals in social settings.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu động vật đã cắt buồng trứng trong môi trường xã hội.
Are ovariotomized subjects more aggressive in social situations?
Liệu những đối tượng đã cắt buồng trứng có hung dữ hơn trong tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ovariotomized
Không có idiom phù hợp