Bản dịch của từ Over and over trong tiếng Việt
Over and over

Over and over (Adverb)
Nhiều lần; lặp đi lặp lại.
Repeatedly again and again.
She practiced her presentation over and over to improve her fluency.
Cô ấy luyện tập bài thuyết trình của mình lặp đi lặp lại để cải thiện sự lưu loát.
He didn't want to make the same mistake over and over in IELTS.
Anh ấy không muốn mắc phải lỗi giống nhau lặp đi lặp lại trong IELTS.
Did they have to rewrite their essays over and over for accuracy?
Họ có phải viết lại bài luận của họ lặp đi lặp lại để chính xác không?
Over and over (Noun)
Nhiều lần; nhiều lần một cách liên tục.
Repeatedly many times in a continuous way.
She made the same mistake over and over in her essay.
Cô ấy đã mắc phải cùng một lỗi đi lặp đi lặp lại trong bài luận của mình.
He was frustrated because he kept seeing the same errors over and over.
Anh ấy bực mình vì anh ấy luôn thấy những lỗi giống nhau đi lặp đi lặp lại.
Did you notice the phrase repeated over and over in the passage?
Bạn có chú ý câu được lặp đi lặp lại trong đoạn văn không?
Cụm từ "over and over" có nghĩa là lặp đi lặp lại nhiều lần. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả hành động hoặc sự kiện được thực hiện liên tục, mà không có sự thay đổi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc phát âm cụm từ này. Trong các văn cảnh học thuật, "over and over" thường mang hàm ý nhấn mạnh tính lặp lại và sự kiên nhẫn trong một quá trình nào đó.
Cụm từ "over and over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "over" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "öf" và "over" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa "trên" hoặc "quá". Từ "over" biểu thị một sự lặp lại hoặc một hành động diễn ra nhiều lần trong một khoảng thời gian. Cụm từ này đã phát triển để chỉ sự lặp lại liên tục, thể hiện rõ sự nhấn mạnh trong hành động hay sự kiện. Sự kết hợp này vẫn giữ nguyên tính chất của ý nghĩa gốc, thể hiện sự nhấn mạnh về tính lặp lại.
Cụm từ "over and over" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh nhấn mạnh việc lặp đi lặp lại một hành động hoặc ý tưởng. Trong giao tiếp thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên trì hoặc sự nhấn mạnh trong các tình huống học tập, công việc, hoặc trong văn hóa giải trí, nhằm thu hút sự chú ý của người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


