Bản dịch của từ Over easy trong tiếng Việt

Over easy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over easy (Idiom)

ˈoʊ.vɚˈi.zi
ˈoʊ.vɚˈi.zi
01

Một kiểu nấu trứng trong đó trứng được chiên một mặt rồi lật lại vừa đủ lâu để lòng đỏ đông lại nhưng vẫn chảy nước.

A style of cooking eggs where the eggs are fried on one side and then flipped over just long enough to set the yolk but still leaving it runny.

Ví dụ

I love my eggs over easy at brunch with friends.

Tôi thích ăn trứng chín một mặt vào bữa sáng với bạn bè.

She doesn't prefer her eggs over easy; she likes them scrambled.

Cô ấy không thích trứng chín một mặt; cô ấy thích trứng bác.

Do you enjoy your eggs over easy at social gatherings?

Bạn có thích ăn trứng chín một mặt trong các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over easy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over easy

Không có idiom phù hợp