Bản dịch của từ Over-elaborate trong tiếng Việt

Over-elaborate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-elaborate (Adjective)

ˌoʊvɚəlˈɑɹtəb
ˌoʊvɚəlˈɑɹtəb
01

Quá công phu.

Excessively elaborate.

Ví dụ

Some social media posts are over-elaborate and confuse the audience.

Một số bài đăng trên mạng xã hội quá phức tạp và gây nhầm lẫn.

Her explanation was not over-elaborate; it was clear and concise.

Giải thích của cô ấy không quá phức tạp; nó rõ ràng và ngắn gọn.

Are over-elaborate arguments effective in social discussions?

Các lập luận quá phức tạp có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Over-elaborate (Verb)

ˌoʊvɚəlˈɑɹtəb
ˌoʊvɚəlˈɑɹtəb
01

Giải thích hoặc xử lý quá chi tiết.

Explain or treat in excessive detail.

Ví dụ

Many speakers tend to over-elaborate their points during social discussions.

Nhiều diễn giả có xu hướng giải thích quá chi tiết trong các cuộc thảo luận xã hội.

Experts should not over-elaborate on simple social issues like friendship.

Các chuyên gia không nên giải thích quá chi tiết về những vấn đề xã hội đơn giản như tình bạn.

Do you think people often over-elaborate their social experiences in essays?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường giải thích quá chi tiết về trải nghiệm xã hội trong bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-elaborate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-elaborate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.