Bản dịch của từ Over-elaborate trong tiếng Việt
Over-elaborate

Over-elaborate (Adjective)
Quá công phu.
Excessively elaborate.
Some social media posts are over-elaborate and confuse the audience.
Một số bài đăng trên mạng xã hội quá phức tạp và gây nhầm lẫn.
Her explanation was not over-elaborate; it was clear and concise.
Giải thích của cô ấy không quá phức tạp; nó rõ ràng và ngắn gọn.
Are over-elaborate arguments effective in social discussions?
Các lập luận quá phức tạp có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Over-elaborate (Verb)
Many speakers tend to over-elaborate their points during social discussions.
Nhiều diễn giả có xu hướng giải thích quá chi tiết trong các cuộc thảo luận xã hội.
Experts should not over-elaborate on simple social issues like friendship.
Các chuyên gia không nên giải thích quá chi tiết về những vấn đề xã hội đơn giản như tình bạn.
Do you think people often over-elaborate their social experiences in essays?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường giải thích quá chi tiết về trải nghiệm xã hội trong bài luận không?
Từ "over-elaborate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải thích hoặc mô tả một vấn đề một cách quá chi tiết, đôi khi dẫn đến sự phức tạp không cần thiết. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích việc làm rối rắm hoặc phung phí thời gian. Ở dạng Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thiên về ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên môn hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "over-elaborate" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc Latin "super-", mang nghĩa là "quá mức" và từ "elaborate" bắt nguồn từ Latin "elaboratus", hình thành từ "ex-" (ra ngoài) và "laborare" (làm việc). "Elaborate" trong tiếng Anh hiện đại chỉ sự chi tiết và công phu. Sự kết hợp "over-elaborate" chỉ việc làm cho một vấn đề trở nên quá phức tạp hoặc chi tiết không cần thiết, thể hiện xu hướng thổi phồng sự chú ý đến các chi tiết.
Từ "over-elaborate" xuất hiện một cách không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi người thi thảo luận về việc giải thích hoặc mô tả một khái niệm một cách thừa thãi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực hàn lâm hoặc nghệ thuật để chỉ sự phức tạp hóa không cần thiết của một ý tưởng hoặc sản phẩm. Sự lạm dụng từ ngữ trong việc giải thích có thể dẫn đến hiểu lầm và làm giảm tính hiệu quả trong giao tiếp.