Bản dịch của từ Over informed trong tiếng Việt
Over informed

Over informed (Verb)
Phân từ quá khứ của thông tin.
Past participle of inform.
She was over informed about the party details.
Cô ấy đã được thông báo quá nhiều về chi tiết bữa tiệc.
He felt over informed after reading all the news articles.
Anh ấy cảm thấy được thông báo quá nhiều sau khi đọc tất cả các bài báo.
The social media posts left her over informed about current events.
Các bài đăng trên mạng xã hội khiến cô ấy được thông báo quá nhiều về sự kiện hiện tại.
Over informed (Adjective)
Sở hữu hoặc hiển thị nhiều thông tin hoặc kiến thức.
Possessing or displaying a lot of information or knowledge.
She is over informed about the latest social media trends.
Cô ấy được thông tin quá nhiều về xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
Being over informed can sometimes lead to information overload.
Việc được thông tin quá nhiều đôi khi có thể dẫn đến quá tải thông tin.
He appears over informed, always ready to discuss current events.
Anh ấy dường như được thông tin quá nhiều, luôn sẵn sàng thảo luận về sự kiện hiện tại.
Từ "over informed" diễn tả trạng thái khi một cá nhân nhận được quá nhiều thông tin, dẫn đến cảm giác ngợp hoặc khó xử lý và phân tích. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và truyền thông. Trong cách phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách viết và nghĩa thì tương tự. Tuy nhiên, sử dụng cụm từ này trong các văn bản học thuật có thể bị coi là không chính xác, vì không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tích cực.
Thuật ngữ "over informed" bao gồm tiền tố "over-" và động từ "inform", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "informare", nghĩa là "hình thành" hay "cung cấp thông tin". Tiền tố "over-" được sử dụng để chỉ mức độ vượt quá, do đó "over informed" mô tả trạng thái mà một cá nhân nhận được quá nhiều thông tin, dẫn đến cảm giác quá tải. Sự phát triển của khái niệm này trong kỷ nguyên thông tin hiện đại phản ánh mối liên hệ giữa sự phong phú thông tin và khả năng xử lý của con người.
Cụm từ "over informed" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể liên quan đến các lĩnh vực như truyền thông và tâm lý học, khi nói về việc một cá nhân hay một nhóm nhận quá nhiều thông tin, dẫn đến sự hoang mang hoặc khó khăn trong việc ra quyết định. Tình huống thường gặp có thể là trong các cuộc thảo luận về tác động của mạng xã hội hoặc quá tải thông tin trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
