Bản dịch của từ Over-inhibited trong tiếng Việt
Over-inhibited

Over-inhibited (Adjective)
Quá ức chế hoặc tự ti.
Excessively inhibited or selfconscious.
Many students feel over-inhibited during the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cảm thấy quá rụt rè trong bài thi nói IELTS.
She is not over-inhibited when discussing her ideas in class.
Cô ấy không quá rụt rè khi thảo luận ý tưởng trong lớp.
Are you over-inhibited when speaking to strangers at social events?
Bạn có quá rụt rè khi nói chuyện với người lạ tại sự kiện xã hội không?
Từ "over-inhibited" có nghĩa là bị kiểm soát quá mức, thường đề cập đến trạng thái tâm lý trong đó cá nhân cảm thấy bị ngăn cản trong việc thể hiện cảm xúc hoặc hành vi. Trong ngữ cảnh tâm lý học, điều này có thể gây ra các vấn đề về giao tiếp và tương tác xã hội. Từ này không có sự khác biệt đặc trưng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một dạng viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp có thể thay đổi, phản ánh các yếu tố văn hóa và xã hội khác nhau.
Từ "over-inhibited" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "inhibere" nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn chặn". Tiền tố "over-" được thêm vào để chỉ sự quá mức trong việc cản trở hoặc kiểm soát bản thân. Sự kết hợp này phản ánh chính xác nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái mà một cá nhân thể hiện sự kiềm chế thái quá, dẫn đến những khó khăn trong giao tiếp và hành vi xã hội.
Từ "over-inhibited" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật và tâm lý học, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái quá kiềm chế hành vi, cảm xúc hay suy nghĩ, thường liên quan đến các tình huống như trị liệu tâm lý hoặc nghiên cứu về phát triển bản thân. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra có thể liên quan đến tính chất chuyên môn của nó.