Bản dịch của từ Over-intellectualized trong tiếng Việt

Over-intellectualized

Adjective

Over-intellectualized (Adjective)

ˌoʊvɚɨntˈʌlkədʒəstˌuz
ˌoʊvɚɨntˈʌlkədʒəstˌuz
01

Làm trí tuệ quá mức; được đối xử một cách quá hợp lý.

Made excessively intellectual treated in too rational a way

Ví dụ

Some people find over-intellectualized discussions boring and unrelatable.

Một số người thấy các cuộc thảo luận quá trí óc nhàm chán và không thể đồng cảm.

Avoid using over-intellectualized language in your IELTS essays to connect better.

Tránh sử dụng ngôn ngữ quá trí óc trong bài luận IELTS của bạn để kết nối tốt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-intellectualized

Không có idiom phù hợp