Bản dịch của từ Over the hill trong tiếng Việt
Over the hill

Over the hill (Idiom)
She felt over the hill when she turned sixty.
Cô ấy cảm thấy cô đơn khi cô ấy bước qua tuổi sáu mươi.
The retirement home is for those who are over the hill.
Nhà dưỡng lão dành cho những người đã qua tuổi xuân.
He joked that he was over the hill at forty.
Anh ta nói đùa rằng anh ta đã qua tuổi xuân ở tuổi bốn mươi.
Cụm từ "over the hill" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người đã vượt qua độ tuổi sung sức, thường ám chỉ đến tuổi tác và sự già nua. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng về mặt nghĩa cơ bản giống nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh, "over the hill" có thể mang sắc thái châm biếm hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này phản ánh sự đánh giá về quá trình lão hóa và những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong xã hội.
Cụm từ "over the hill" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình ảnh một ngọn đồi mà khi vượt qua, người ta sẽ không còn thấy cảnh đẹp phía bên kia. Theo nghĩa đen, "over the hill" chỉ đến một giai đoạn nhất định của cuộc đời, đặc biệt là khi một người đã qua tuổi trung niên và được xem là ở giai đoạn tồi tệ nhất hoặc không còn trẻ trung. Sự phát triển này thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn nhận về độ tuổi và tuổi tác trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "over the hill" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, để chỉ một người đã đến giai đoạn trung niên hoặc già, không còn trẻ trung. Sự xuất hiện của cụm từ này trong văn cảnh thông thường liên quan đến việc miêu tả sự chuyển giao tuổi tác và suy nghĩ về sự già đi. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức nơi mà lòng tự trọng và sự châm biếm về tuổi tác có thể trở thành chủ đề bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp