Bản dịch của từ Over there trong tiếng Việt
Over there

Over there (Adverb)
Trong thế chiến thứ nhất (1914–18): đặc biệt là đến hoặc ở châu âu. pháp, mặt trận phía tây. do đó: đến hoặc tham gia một cuộc giao chiến quân sự ở nước ngoài, nước ngoài, v.v.
In the first world war (1914–18): to or in europe, especially. france, the western front. hence: to or in a military engagement overseas, a foreign country, etc.
During the war, soldiers were sent over there to fight in France.
Trong chiến tranh, binh lính được đưa sang đó chiến đấu ở Pháp.
Many families anxiously waited for news from loved ones stationed over there.
Nhiều gia đình hồi hộp chờ đợi tin tức từ những người thân đóng quân ở đó.
She felt a sense of pride knowing her brother was serving over there.
Cô cảm thấy tự hào khi biết anh trai mình đang phục vụ ở đó.
Cụm từ "over there" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một vị trí xa hơn mà người nói đang chỉ định hoặc muốn nhấn mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có xu hướng kết hợp với các ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh bình dân.
Cụm từ "over there" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "over" phát sinh từ tiếng Proto-Germanic *ubi, có nghĩa là “người ở phía trên” và "there" từ tiếng Proto-Indo-European *tē, biểu thị vị trí. Sự kết hợp này phản ánh những cuộc xê dịch không gian, nhấn mạnh khoảng cách địa lý. Hiện nay, "over there" được sử dụng để chỉ một vị trí xa xôi hoặc không gian cụ thể, có tính định vị tương tự như trong lịch sử.
Cụm từ "over there" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để chỉ vị trí một đối tượng ở xa. Trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có thể xuất hiện thường xuyên trong bài thi Nghe và Nói, khi thí sinh mô tả vị trí hoặc hướng đi. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong Đọc và Viết có thể thấp hơn do tính chất trang trọng của ngôn ngữ yêu cầu trong hai phần này. Cụm từ này cũng phổ biến trong văn nói hàng ngày, hội thoại giữa bạn bè hoặc trong các tình huống chỉ đường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



