Bản dịch của từ Overall effect trong tiếng Việt

Overall effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overall effect (Noun)

ˈoʊvɚˌɔl ɨfˈɛkt
ˈoʊvɚˌɔl ɨfˈɛkt
01

Tác động tổng thể hoặc kết quả của một cái gì đó, xem xét tất cả các khía cạnh.

The total impact or result of something, considering all aspects.

Ví dụ

The overall effect of social media is significant for youth engagement.

Tác động tổng thể của mạng xã hội rất quan trọng đối với sự tham gia của thanh niên.

The overall effect of the campaign was not visible immediately.

Tác động tổng thể của chiến dịch không thấy ngay lập tức.

What is the overall effect of community service on social skills?

Tác động tổng thể của dịch vụ cộng đồng đối với kỹ năng xã hội là gì?

02

Một ấn tượng hoặc ảnh hưởng chung mà kết quả từ sự kết hợp của nhiều yếu tố.

A general impression or influence that results from the combination of various factors.

Ví dụ

The overall effect of community programs is improved social cohesion.

Tác động tổng thể của các chương trình cộng đồng là sự gắn kết xã hội tốt hơn.

The overall effect of social media can be negative for mental health.

Tác động tổng thể của mạng xã hội có thể tiêu cực cho sức khỏe tâm thần.

What is the overall effect of education on social mobility?

Tác động tổng thể của giáo dục đến sự di chuyển xã hội là gì?

03

Tác động tổng hợp của nhiều yếu tố hoạt động cùng nhau.

The aggregate effect of multiple elements working together.

Ví dụ

The overall effect of community programs is positive for local families.

Tác động tổng thể của các chương trình cộng đồng là tích cực cho các gia đình địa phương.

The overall effect of social media on youth is not always beneficial.

Tác động tổng thể của mạng xã hội đối với thanh niên không phải lúc nào cũng có lợi.

What is the overall effect of education on social mobility?

Tác động tổng thể của giáo dục đối với sự di chuyển xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overall effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overall effect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.