Bản dịch của từ Overall performance trong tiếng Việt
Overall performance
Overall performance (Noun)
The overall performance of the community improved after the new program.
Hiệu suất tổng thể của cộng đồng đã cải thiện sau chương trình mới.
The overall performance of volunteers was not satisfactory during the event.
Hiệu suất tổng thể của các tình nguyện viên không đạt yêu cầu trong sự kiện.
What was the overall performance of the social initiatives last year?
Hiệu suất tổng thể của các sáng kiến xã hội năm ngoái là gì?
Một thước đo về cách một hệ thống, tổ chức, hoặc cá nhân hoạt động hoặc hoạt động như thế nào.
A measure of how well a system, organization, or individual functions or operates.
The overall performance of the community center improved last year significantly.
Hiệu suất tổng thể của trung tâm cộng đồng đã cải thiện đáng kể năm ngoái.
The overall performance of volunteers does not meet our expectations.
Hiệu suất tổng thể của các tình nguyện viên không đáp ứng mong đợi của chúng tôi.
How do you measure the overall performance of social programs?
Bạn đo lường hiệu suất tổng thể của các chương trình xã hội như thế nào?
Một đánh giá xem xét tất cả các khía cạnh của hiệu suất thay vì các thành phần riêng lẻ.
An assessment that considers all aspects of performance rather than isolated components.
The overall performance of the community center improved last year significantly.
Hiệu suất tổng thể của trung tâm cộng đồng đã cải thiện đáng kể năm ngoái.
The overall performance of local charities is not always evaluated fairly.
Hiệu suất tổng thể của các tổ chức từ thiện địa phương không phải lúc nào cũng được đánh giá công bằng.
How is the overall performance of social programs measured in your city?
Hiệu suất tổng thể của các chương trình xã hội được đo lường như thế nào ở thành phố của bạn?
"Overall performance" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ mức độ đạt được của một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống trong tổng thể các tiêu chí hoặc mục tiêu đã đề ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và thể thao để đánh giá sự hiệu quả toàn diện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều sử dụng "overall performance" với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự.