Bản dịch của từ Overall picture trong tiếng Việt
Overall picture
Overall picture (Noun)
The overall picture of poverty in America is quite alarming today.
Bức tranh tổng thể về nghèo đói ở Mỹ hôm nay rất đáng lo ngại.
The overall picture does not include the efforts of local charities.
Bức tranh tổng thể không bao gồm nỗ lực của các tổ chức từ thiện địa phương.
What is the overall picture of education inequality in Vietnam?
Bức tranh tổng thể về bất bình đẳng giáo dục ở Việt Nam là gì?
Hiểu biết toàn diện hoặc tóm tắt các điểm chính của một cái gì đó.
A comprehensive understanding or summary of the main points of something.
The overall picture of social media's impact is quite complex.
Bức tranh tổng thể về tác động của mạng xã hội khá phức tạp.
The overall picture does not include every detail of the issue.
Bức tranh tổng thể không bao gồm mọi chi tiết của vấn đề.
What is the overall picture of social inequality today?
Bức tranh tổng thể về bất bình đẳng xã hội hôm nay là gì?
Một đánh giá của tình hình như một tổng thể thay vì tập trung vào các yếu tố riêng lẻ.
An assessment of the situation as a whole rather than focusing on individual elements.
The overall picture of our society shows increasing inequality among citizens.
Bức tranh tổng thể của xã hội chúng ta cho thấy sự bất bình đẳng gia tăng.
The overall picture does not reflect the struggles of many families.
Bức tranh tổng thể không phản ánh những khó khăn của nhiều gia đình.
What does the overall picture reveal about community health in 2023?
Bức tranh tổng thể tiết lộ điều gì về sức khỏe cộng đồng năm 2023?
Cụm từ "overall picture" thường được sử dụng để chỉ cái nhìn tổng thể về một vấn đề, hiện tượng hoặc sự kiện nào đó, thể hiện sự tổng hợp thông tin và hiểu biết về bối cảnh chung. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh, cả ở hình thức viết lẫn hình thức phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực mà nó được áp dụng, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học, kinh doanh hay phân tích dữ liệu.