Bản dịch của từ Overall picture trong tiếng Việt

Overall picture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overall picture (Noun)

ˈoʊvɚˌɔl pˈɪktʃɚ
ˈoʊvɚˌɔl pˈɪktʃɚ
01

Cái nhìn tổng quát về một tình huống, khu vực, hoặc vấn đề.

The complete or general view of a situation, area, or problem.

Ví dụ

The overall picture of poverty in America is quite alarming today.

Bức tranh tổng thể về nghèo đói ở Mỹ hôm nay rất đáng lo ngại.

The overall picture does not include the efforts of local charities.

Bức tranh tổng thể không bao gồm nỗ lực của các tổ chức từ thiện địa phương.

What is the overall picture of education inequality in Vietnam?

Bức tranh tổng thể về bất bình đẳng giáo dục ở Việt Nam là gì?

02

Hiểu biết toàn diện hoặc tóm tắt các điểm chính của một cái gì đó.

A comprehensive understanding or summary of the main points of something.

Ví dụ

The overall picture of social media's impact is quite complex.

Bức tranh tổng thể về tác động của mạng xã hội khá phức tạp.

The overall picture does not include every detail of the issue.

Bức tranh tổng thể không bao gồm mọi chi tiết của vấn đề.

What is the overall picture of social inequality today?

Bức tranh tổng thể về bất bình đẳng xã hội hôm nay là gì?

03

Một đánh giá của tình hình như một tổng thể thay vì tập trung vào các yếu tố riêng lẻ.

An assessment of the situation as a whole rather than focusing on individual elements.

Ví dụ

The overall picture of our society shows increasing inequality among citizens.

Bức tranh tổng thể của xã hội chúng ta cho thấy sự bất bình đẳng gia tăng.

The overall picture does not reflect the struggles of many families.

Bức tranh tổng thể không phản ánh những khó khăn của nhiều gia đình.

What does the overall picture reveal about community health in 2023?

Bức tranh tổng thể tiết lộ điều gì về sức khỏe cộng đồng năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overall picture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overall picture

Không có idiom phù hợp