Bản dịch của từ Overbooked trong tiếng Việt
Overbooked

Overbooked (Adjective)
The hotel was overbooked during the summer festival in July.
Khách sạn đã bị đặt quá chỗ trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
The restaurant is not overbooked for tonight's dinner.
Nhà hàng không bị đặt quá chỗ cho bữa tối hôm nay.
Is the conference center overbooked for the upcoming event?
Trung tâm hội nghị có bị đặt quá chỗ cho sự kiện sắp tới không?
Overbooked (Verb)
The hotel overbooked rooms during the summer festival in July.
Khách sạn đã đặt phòng quá số lượng trong lễ hội mùa hè tháng Bảy.
They did not overbook the event after last year's complaints.
Họ đã không đặt chỗ quá số lượng cho sự kiện sau phàn nàn năm ngoái.
Did the airline overbook flights during the holiday season?
Hãng hàng không có đặt chỗ quá số lượng cho các chuyến bay mùa lễ không?
Dạng động từ của Overbooked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overbook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overbooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overbooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overbooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overbooking |
Từ "overbooked" mang nghĩa là tình trạng khi số lượng đặt chỗ vượt quá khả năng phục vụ thực tế của một dịch vụ, thường gặp trong ngành hàng không và khách sạn. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "overbooked" thường được sử dụng phổ biến hơn, phản ánh thực tế nhu cầu cao dẫn đến việc tăng cường đặt chỗ để tối đa hóa lợi nhuận.
Từ "overbooked" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "over-" và động từ "book". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super-", có nghĩa là “vượt qua, quá mức”. Động từ "book" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cubicule", nghĩa là “ghi chép”. Sự kết hợp này phản ánh thực trạng khi nhiều chỗ ngồi hoặc dịch vụ bị đặt quá mức dự kiến, dẫn đến tình huống gây mất cân đối trong quản lý.
Từ "overbooked" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về chủ đề du lịch và đặt chỗ. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các bài viết chính thức nhưng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thực tế liên quan đến ngành hàng không, khách sạn và sự kiện, nhằm mô tả tình trạng khi số lượng đặt chỗ vượt quá khả năng tiếp nhận.