Bản dịch của từ Overbooked trong tiếng Việt

Overbooked

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbooked (Adjective)

01

Có đặt chỗ hoặc đặt chỗ vượt quá sức chứa sẵn có.

Having reservations or bookings exceeding the available capacity.

Ví dụ

The hotel was overbooked during the summer festival in July.

Khách sạn đã bị đặt quá chỗ trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.

The restaurant is not overbooked for tonight's dinner.

Nhà hàng không bị đặt quá chỗ cho bữa tối hôm nay.

Is the conference center overbooked for the upcoming event?

Trung tâm hội nghị có bị đặt quá chỗ cho sự kiện sắp tới không?

Overbooked (Verb)

01

Để thực hiện nhiều đặt chỗ hoặc đặt chỗ hơn sức chứa sẵn có.

To make more reservations or bookings than the available capacity.

Ví dụ

The hotel overbooked rooms during the summer festival in July.

Khách sạn đã đặt phòng quá số lượng trong lễ hội mùa hè tháng Bảy.

They did not overbook the event after last year's complaints.

Họ đã không đặt chỗ quá số lượng cho sự kiện sau phàn nàn năm ngoái.

Did the airline overbook flights during the holiday season?

Hãng hàng không có đặt chỗ quá số lượng cho các chuyến bay mùa lễ không?

Dạng động từ của Overbooked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overbook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overbooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overbooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overbooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overbooking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overbooked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overbooked

Không có idiom phù hợp