Bản dịch của từ Overcrowd trong tiếng Việt
Overcrowd

Overcrowd (Verb)
Lấp đầy (chỗ ở hoặc không gian) vượt quá mức thoải mái, an toàn hoặc cho phép.
Fill accommodation or a space beyond what is comfortable safe or permissible.
The concert venue was overcrowded, causing safety concerns.
Nơi tổ chức buổi hòa nhạc đã quá tải, gây ra lo ngại về an toàn.
The city's public transport system often gets overcrowded during rush hours.
Hệ thống phương tiện công cộng của thành phố thường quá tải vào giờ cao điểm.
The school canteen becomes overcrowded during lunch breaks.
Quầy ăn của trường trở nên quá tải vào giờ nghỉ trưa.
Dạng động từ của Overcrowd (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcrowd |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcrowded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcrowded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcrowds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcrowding |
Họ từ
Từ "overcrowd" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho một không gian trở nên quá đông đúc, thường gây ra sự chật chội và khó chịu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về vấn đề dân số và đô thị hóa so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, giao thông, và các vấn đề xã hội liên quan.
Từ "overcrowd" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" từ tiếng Anh cổ, kết hợp với động từ "crowd" xuất phát từ tiếng Anh cổ "crūdan", nghĩa là "tụ tập, chen chúc". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng tình trạng đông đúc trong các bối cảnh xã hội và đô thị. Ngày nay, "overcrowd" được sử dụng để chỉ tình trạng quá tải về số lượng người trong một không gian, thể hiện sự kết nối với những vấn đề đô thị hóa và quản lý dân số.
Từ "overcrowd" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về đô thị hóa và xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đông đúc trong không gian công cộng như trường học, nhà ga, hay sự kiện thể thao. Việc sử dụng từ này phản ánh những vấn đề về quản lý không gian và ảnh hưởng của sự đông đúc đến chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



