Bản dịch của từ Overcrowded trong tiếng Việt
Overcrowded

Overcrowded (Adjective)
Quá đông đúc; chứa quá nhiều người hoặc đồ vật.
Too crowded containing too many people or things.
The city's public transportation is always overcrowded during rush hour.
Phương tiện giao thông công cộng của thành phố luôn quá đông đúc vào giờ cao điểm.
Living in an overcrowded neighborhood can lead to stress and anxiety.
Sống trong một khu phố quá đông đúc có thể dẫn đến căng thẳng và lo âu.
Is it possible to reduce overcrowded classrooms in schools effectively?
Có thể giảm hiệu quả các lớp học quá đông đúc ở trường học không?
Overcrowded (Verb)
Thì quá khứ: quá đông đúc; phân từ hiện tại: quá đông đúc; quá khứ đơn: đông đúc; phân từ hiện tại: quá đông đúc.
Past tense overcrowded present participle overcrowding simple past overcrowded present participle overcrowding.
The city was overcrowded during rush hour.
Thành phố quá đông đúc vào giờ cao điểm.
The rural areas are not overcrowded with people.
Các khu vực nông thôn không quá đông người.
Is overcrowding a major issue in urban planning?
Việc quá đông đúc có phải là vấn đề lớn trong quy hoạch đô thị không?
Dạng động từ của Overcrowded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcrowd |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcrowded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcrowded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcrowds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcrowding |
Họ từ
Từ "overcrowded" mô tả tình trạng không gian bị lấp đầy quá mức, dẫn đến sự chật chội và mất thoải mái. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các địa điểm như thành phố, phương tiện giao thông công cộng hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, điều kiện chật chội thường liên quan mạnh mẽ đến vấn đề quản lý đô thị hơn.
Từ "overcrowded" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "quá mức", kết hợp với động từ "crowd" có nguồn gốc từ tiếng trung cổ "crūdan", nghĩa là "đông đúc, tụ tập". Lịch sử của từ này phản ánh sự gia tăng mật độ dân số trong các khu vực đô thị, dẫn đến tình trạng thiếu không gian và tài nguyên. Ngày nay, "overcrowded" được sử dụng để chỉ những nơi có quá nhiều người, gây nên sự khó chịu và bất tiện.
Từ "overcrowded" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội như đô thị hóa và ô nhiễm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, báo cáo nghiên cứu hoặc bài thuyết trình liên quan đến dân số và quản lý khu vực. Ngoài ra, "overcrowded" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, giao thông và cơ sở hạ tầng khi mô tả tình trạng đông đúc và áp lực lên tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



