Bản dịch của từ Overdrawn trong tiếng Việt
Overdrawn

Overdrawn (Adjective)
Her account was overdrawn due to unexpected expenses.
Tài khoản của cô ấy bị thiếu do chi phí bất ngờ.
He received a notice for his overdrawn bank account.
Anh ấy nhận được thông báo về tài khoản ngân hàng bị thiếu.
The overdrawn status caused stress for the family.
Tình trạng thiếu hụt gây căng thẳng cho gia đình.
Kết hợp từ của Overdrawn (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly overdrawn Hơi quá mức | Her speech at the charity event was slightly overdrawn. Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã bị vượt quá một chút. |
Overdrawn (Verb)
She accidentally overdraws her account at the grocery store.
Cô ấy vô tình rút quá số tiền trong tài khoản tại cửa hàng bách hóa.
He overdraws his funds while trying to pay for his rent.
Anh ấy rút quá số tiền trong tài khoản khi cố thanh toán tiền thuê nhà.
They were surprised when they overdraw their joint bank account.
Họ bất ngờ khi rút quá số tiền trong tài khoản ngân hàng chung của họ.
Dạng động từ của Overdrawn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdraw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdrawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdraws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdrawing |
Họ từ
Từ "overdrawn" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái tài khoản ngân hàng bị rút quá số dư cho phép, dẫn đến số dư âm. Trong tiếng Anh Anh, "overdrawn" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tài chính. Còn trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng phổ biến nhưng đôi khi thuật ngữ "overdrafted" cũng được sử dụng để diễn tả cùng một tình huống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và tần suất trong các văn bản tài chính.
Từ "overdrawn" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon “drēogan”, có nghĩa là "sống" hoặc "chịu đựng", kết hợp với tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “super”, biểu thị sự vượt quá. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động rút tiền vượt quá số dư tài khoản ngân hàng. Ngày nay, "overdrawn" chủ yếu được sử dụng để chỉ một tình trạng tài chính thiếu hụt, phản ánh sự tiêu thụ vượt mức tài chính mà không có khả năng thanh toán.
Từ "overdrawn" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó có thể liên quan đến ngữ cảnh tài chính. Trong các tình huống thường gặp, "overdrawn" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tài khoản ngân hàng khi số dư âm, và thường liên quan đến chủ đề quản lý tài chính cá nhân. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ngân hàng, tài chính và kế toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp