Bản dịch của từ Overdrawn trong tiếng Việt

Overdrawn

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdrawn (Adjective)

ˈoʊvɚdɹˈɔn
ˈoʊvɚdɹˈɔn
01

Có số dư thâm hụt trong tài khoản ngân hàng của một người.

Having a deficit balance in ones bank account.

Ví dụ

Her account was overdrawn due to unexpected expenses.

Tài khoản của cô ấy bị thiếu do chi phí bất ngờ.

He received a notice for his overdrawn bank account.

Anh ấy nhận được thông báo về tài khoản ngân hàng bị thiếu.

The overdrawn status caused stress for the family.

Tình trạng thiếu hụt gây căng thẳng cho gia đình.

Kết hợp từ của Overdrawn (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly overdrawn

Hơi quá mức

Her speech at the charity event was slightly overdrawn.

Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã bị vượt quá một chút.

Overdrawn (Verb)

ˈoʊvɚdɹˈɔn
ˈoʊvɚdɹˈɔn
01

Rút nhiều tiền từ tài khoản ngân hàng của một người hơn số tiền có sẵn.

Withdraw more money from ones bank account than is available.

Ví dụ

She accidentally overdraws her account at the grocery store.

Cô ấy vô tình rút quá số tiền trong tài khoản tại cửa hàng bách hóa.

He overdraws his funds while trying to pay for his rent.

Anh ấy rút quá số tiền trong tài khoản khi cố thanh toán tiền thuê nhà.

They were surprised when they overdraw their joint bank account.

Họ bất ngờ khi rút quá số tiền trong tài khoản ngân hàng chung của họ.

Dạng động từ của Overdrawn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdraw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdrew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdrawn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdraws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdrawing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdrawn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdrawn

Không có idiom phù hợp