Bản dịch của từ Overdressed trong tiếng Việt
Overdressed

Overdressed (Adjective)
Ăn mặc quá cầu kỳ, phô trương hoặc trang trọng trong một tình huống cụ thể.
Dressed in a way that is too elaborate ostentatious or formal for a particular situation.
She felt overdressed at the casual party.
Cô ấy cảm thấy mặc quá đẹp tại buổi tiệc bình thường.
He was not overdressed for the black-tie event.
Anh ấy không mặc quá đẹp cho sự kiện ăn mặc đen.
Were you overdressed for the job interview?
Bạn đã mặc quá đẹp cho cuộc phỏng vấn công việc không?
Dạng tính từ của Overdressed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overdressed Mặc quá nhiều | More overdressed Ăn mặc quá mức | Most overdressed Mặc quá nhiều nhất |
Họ từ
Từ "overdressed" chỉ việc mặc trang phục quá mức cần thiết hoặc không phù hợp với hoàn cảnh cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phê phán sự lạm dụng trong sự trang điểm hoặc lựa chọn trang phục. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overdressed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, sự chênh lệch có thể xuất hiện trong cách phát âm ở các khu vực địa lý khác nhau.
Từ "overdressed" được hình thành bởi tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là vượt qua, kết hợp với động từ "dress" từ tiếng Old French "dresser", có nghĩa là mặc áo. Trong nửa sau thế kỷ 19, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ việc ăn mặc một cách quá mức so với hoàn cảnh. Hiện nay, "overdressed" thường chỉ trạng thái mà một cá nhân mặc đồ quá trang trọng hoặc không phù hợp, phản ánh sự xa hoa hoặc thái quá trong phong cách.
Từ “overdressed” ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường tập trung vào các chủ đề hàng ngày và thực tiễn. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading có thể tìm thấy từ này trong ngữ cảnh mô tả tình huống trang phục không phù hợp. Trong các tình huống phổ biến, “overdressed” thường được dùng để miêu tả việc ăn mặc quá cầu kỳ so với bối cảnh, như trong tiệc tùng hoặc phỏng vấn việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp