Bản dịch của từ Overdressed trong tiếng Việt

Overdressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdressed (Adjective)

ˈoʊvɚdɹˌɛst
ˈoʊvɚdɹˌɛst
01

Ăn mặc quá cầu kỳ, phô trương hoặc trang trọng trong một tình huống cụ thể.

Dressed in a way that is too elaborate ostentatious or formal for a particular situation.

Ví dụ

She felt overdressed at the casual party.

Cô ấy cảm thấy mặc quá đẹp tại buổi tiệc bình thường.

He was not overdressed for the black-tie event.

Anh ấy không mặc quá đẹp cho sự kiện ăn mặc đen.

Were you overdressed for the job interview?

Bạn đã mặc quá đẹp cho cuộc phỏng vấn công việc không?

Dạng tính từ của Overdressed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overdressed

Mặc quá nhiều

More overdressed

Ăn mặc quá mức

Most overdressed

Mặc quá nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdressed

Không có idiom phù hợp