Bản dịch của từ Overestimated trong tiếng Việt

Overestimated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overestimated (Verb)

oʊvɚˈɛstəmeɪtɪd
oʊvɚˈɛstəmeɪtɪd
01

Đánh giá (cái gì đó) quá cao.

Estimate something too highly.

Ví dụ

Many people overestimated the impact of social media on communication.

Nhiều người đã đánh giá quá cao tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.

Experts did not overestimate the importance of community support programs.

Các chuyên gia không đánh giá quá cao tầm quan trọng của các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Did you overestimate the role of influencers in social change?

Bạn có đánh giá quá cao vai trò của người ảnh hưởng trong thay đổi xã hội không?

She overestimated her IELTS score and felt disappointed.

Cô ấy đánh giá quá cao điểm IELTS của mình và cảm thấy thất vọng.

He never overestimates his English speaking abilities in IELTS.

Anh ấy không bao giờ đánh giá quá cao khả năng nói tiếng Anh của mình trong IELTS.

Dạng động từ của Overestimated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overestimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overestimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overestimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overestimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overestimating

Overestimated (Adjective)

oʊvɚˈɛstəmeɪtɪd
oʊvɚˈɛstəmeɪtɪd
01

Đã đánh giá (cái gì đó) quá cao.

Having estimated something too highly.

Ví dụ

Many people overestimated the impact of social media on relationships.

Nhiều người đã đánh giá quá cao tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.

Experts did not overestimate the effects of social inequality on health.

Các chuyên gia không đánh giá quá cao tác động của bất bình đẳng xã hội đến sức khỏe.

Did you overestimate the role of social networks in political movements?

Bạn có đánh giá quá cao vai trò của mạng xã hội trong các phong trào chính trị không?

She overestimated her speaking ability in the IELTS test.

Cô ấy đánh giá quá cao khả năng nói của mình trong bài kiểm tra IELTS.

He never overestimated his writing skills for the IELTS exam.

Anh ấy chưa bao giờ đánh giá quá cao kỹ năng viết của mình cho kỳ thi IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overestimated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overestimated

Không có idiom phù hợp