Bản dịch của từ Overestimated trong tiếng Việt
Overestimated

Overestimated (Verb)
Many people overestimated the impact of social media on communication.
Nhiều người đã đánh giá quá cao tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.
Experts did not overestimate the importance of community support programs.
Các chuyên gia không đánh giá quá cao tầm quan trọng của các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Did you overestimate the role of influencers in social change?
Bạn có đánh giá quá cao vai trò của người ảnh hưởng trong thay đổi xã hội không?
She overestimated her IELTS score and felt disappointed.
Cô ấy đánh giá quá cao điểm IELTS của mình và cảm thấy thất vọng.
He never overestimates his English speaking abilities in IELTS.
Anh ấy không bao giờ đánh giá quá cao khả năng nói tiếng Anh của mình trong IELTS.
Dạng động từ của Overestimated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overestimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overestimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overestimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overestimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overestimating |
Overestimated (Adjective)
Many people overestimated the impact of social media on relationships.
Nhiều người đã đánh giá quá cao tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Experts did not overestimate the effects of social inequality on health.
Các chuyên gia không đánh giá quá cao tác động của bất bình đẳng xã hội đến sức khỏe.
Did you overestimate the role of social networks in political movements?
Bạn có đánh giá quá cao vai trò của mạng xã hội trong các phong trào chính trị không?
She overestimated her speaking ability in the IELTS test.
Cô ấy đánh giá quá cao khả năng nói của mình trong bài kiểm tra IELTS.
He never overestimated his writing skills for the IELTS exam.
Anh ấy chưa bao giờ đánh giá quá cao kỹ năng viết của mình cho kỳ thi IELTS.
Họ từ
Từ "overestimated" xuất phát từ động từ "overestimate", có nghĩa là đánh giá quá cao về giá trị, kích thước hoặc mức độ của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp miệng, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc thương mại để chỉ sự đánh giá sai lệch.
Từ "overestimated" xuất phát từ gốc Latin "over-" nghĩa là "quá mức" và "estimare" có nghĩa là "đánh giá". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ hành động đánh giá một điều gì đó cao hơn giá trị, khả năng thực tế của nó. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, thể hiện việc đánh giá quá mức một cách không chính xác.
Từ "overestimated" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và phân tích dữ liệu. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo kinh tế hoặc thảo luận về kết quả khảo sát, nhằm phản ánh việc đánh giá quá cao một yếu tố nào đó so với thực tế. Việc sử dụng chính xác từ này có thể giúp nâng cao mức độ thuyết phục trong các luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp