Bản dịch của từ Overexert trong tiếng Việt
Overexert

Overexert (Verb)
Many people overexert themselves during social events and feel exhausted afterward.
Nhiều người làm việc quá sức trong các sự kiện xã hội và cảm thấy kiệt sức.
She does not overexert at parties; she prefers to relax and enjoy.
Cô ấy không làm việc quá sức ở các bữa tiệc; cô ấy thích thư giãn và tận hưởng.
Do you often overexert yourself when meeting new people at gatherings?
Bạn có thường làm việc quá sức khi gặp gỡ những người mới tại các buổi gặp gỡ không?
Dạng động từ của Overexert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overexert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overexerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overexerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overexerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overexerting |
Họ từ
Từ "overexert" có nghĩa là sử dụng quá mức sức lực hoặc năng lượng, gây ra mệt mỏi hoặc tổn thương. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao và sức khỏe để chỉ việc làm việc quá sức, dẫn đến hậu quả xấu cho cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overexert" có nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "overexert" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "exertus", với nghĩa là "đẩy ra" hay "cố gắng". Phần tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon. Lịch sử của từ này gắn liền với ý tưởng về việc nỗ lực quá sức, dẫn đến mệt mỏi hoặc căng thẳng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "overexert" thường được sử dụng để chỉ hành động làm việc hoặc hoạt động thể chất với cường độ vượt quá khả năng chịu đựng, tạo ra sự áp lực không cần thiết.
Từ "overexert" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận liên quan đến sức khỏe và thể chất, với ngữ cảnh thảo luận về việc làm quá sức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao, y học và tâm lý học để diễn tả hành động vượt mức nỗ lực mà gây ra mệt mỏi hoặc chấn thương. Việc áp dụng từ này trong giáo dục cũng cho thấy mối liên hệ với việc thúc ép bản thân quá mức trong học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp