Bản dịch của từ Overextension trong tiếng Việt

Overextension

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overextension (Noun)

ˌoʊvɚɛksˈɛnʃən
ˌoʊvɚɛksˈɛnʃən
01

Hành động đòi hỏi quá nhiều sự chú ý và khả năng của một người.

The action of demanding too much of a persons attention and abilities.

Ví dụ

Her overextension at work led to burnout and health issues.

Sự quá tải của cô ấy ở công việc dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.

Avoiding overextension is crucial for maintaining a healthy work-life balance.

Tránh sự quá tải là rất quan trọng để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Do you think overextension can have negative effects on social relationships?

Bạn có nghĩ rằng sự quá tải có thể gây ra tác động tiêu cực đến mối quan hệ xã hội không?

Overextension (Noun Countable)

ˌoʊvɚɛksˈɛnʃən
ˌoʊvɚɛksˈɛnʃən
01

Sự mở rộng vô lý hoặc không phù hợp của một cái gì đó vượt quá giới hạn bình thường của nó.

An unreasonable or inappropriate expansion of something beyond its normal limits.

Ví dụ

The overextension of social media can lead to addiction and isolation.

Sự mở rộng quá mức của truyền thông xã hội có thể dẫn đến nghiện và cô lập.

Avoid overextension of examples in your IELTS essay to stay focused.

Tránh sự mở rộng quá mức của các ví dụ trong bài luận IELTS để tập trung.

Is overextension of arguments a common mistake in IELTS writing tasks?

Sự mở rộng quá mức của các lập luận là một lỗi phổ biến trong các bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overextension/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overextension

Không có idiom phù hợp