Bản dịch của từ Overextension trong tiếng Việt
Overextension

Overextension (Noun)
Her overextension at work led to burnout and health issues.
Sự quá tải của cô ấy ở công việc dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.
Avoiding overextension is crucial for maintaining a healthy work-life balance.
Tránh sự quá tải là rất quan trọng để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Do you think overextension can have negative effects on social relationships?
Bạn có nghĩ rằng sự quá tải có thể gây ra tác động tiêu cực đến mối quan hệ xã hội không?
Overextension (Noun Countable)
Sự mở rộng vô lý hoặc không phù hợp của một cái gì đó vượt quá giới hạn bình thường của nó.
An unreasonable or inappropriate expansion of something beyond its normal limits.
The overextension of social media can lead to addiction and isolation.
Sự mở rộng quá mức của truyền thông xã hội có thể dẫn đến nghiện và cô lập.
Avoid overextension of examples in your IELTS essay to stay focused.
Tránh sự mở rộng quá mức của các ví dụ trong bài luận IELTS để tập trung.
Is overextension of arguments a common mistake in IELTS writing tasks?
Sự mở rộng quá mức của các lập luận là một lỗi phổ biến trong các bài viết IELTS không?
Từ "overextension" là một thuật ngữ trong tâm lý học và ngôn ngữ học, ám chỉ việc mở rộng quá mức các từ hoặc khái niệm ra ngoài ý nghĩa ban đầu của chúng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường đề cập đến trẻ em khi học ngôn ngữ, sử dụng một từ cho nhiều đối tượng hơn so với nghĩa đúng của nó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng âm điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "overextension" được hình thành từ hai phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "quá mức" và từ "extension" bắt nguồn từ tiếng Latinh "extendere", có nghĩa là "mở rộng". Lịch sử từ này cho thấy sự mở rộng, sử dụng vượt quá giới hạn thông thường. Hiện nay, "overextension" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và kinh tế, chỉ việc mở rộng hoặc sử dụng quá mức tài nguyên, dẫn đến sự không bền vững hoặc căng thẳng.
Từ "overextension" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và phân tích tâm lý, nhất là trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ, giáo dục và phát triển trẻ em. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tính phổ biến của thuật ngữ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc câu hỏi liên quan đến ngữ nghĩa và sự phát triển ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về sự thao túng tài chính hoặc quản lý rủi ro trong kinh doanh, nơi mà sự mở rộng quá mức có thể dẫn đến khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp