Bản dịch của từ Overfaced trong tiếng Việt
Overfaced

Overfaced (Adjective)
Lúng túng, choáng ngợp, bị đe dọa.
Abashed overwhelmed intimidated.
Many students felt overfaced during the group discussion on social issues.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
She was not overfaced by the challenging questions in the interview.
Cô ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.
Why do some people feel overfaced in social situations?
Tại sao một số người cảm thấy bối rối trong các tình huống xã hội?
"Overfaced" là một từ tiếng Anh diễn tả tình trạng bị áp lực hoặc bị choáng ngợp bởi một vấn đề, nhiệm vụ hoặc yêu cầu nào đó. Từ này xuất phát từ động từ "overface", mang nghĩa hướng sự chú ý quá mức hoặc đặt quá nhiều kỳ vọng lên ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể hạn chế hơn trong tiếng Anh tiêu chuẩn, thường được áp dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc tâm lý.
Từ "overfaced" bắt nguồn từ động từ "face" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "facies", nghĩa là "mặt" hoặc "diện mạo". Tiền tố "over-" biểu thị sự vượt quá. Trong lịch sử, "overfaced" đã được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm thấy áp lực hoặc bị choáng ngợp khi đối diện với một thử thách lớn hơn khả năng xử lý của bản thân. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh việc chịu đựng cảm giác quá tải trong các tình huống khó khăn.
Từ "overfaced" mang ý nghĩa là cảm thấy choáng ngợp hoặc không thể xử lý được một tình huống nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết, thường liên quan đến các chủ đề về stress hoặc áp lực học tập. Ngoài ra, "overfaced" cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả cảm xúc khi đối diện với những yêu cầu quá cao về mặt công việc hoặc học tập.