Bản dịch của từ Overfaced trong tiếng Việt

Overfaced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfaced (Adjective)

ˈoʊvɚfˌæst
ˈoʊvɚfˌæst
01

Lúng túng, choáng ngợp, bị đe dọa.

Abashed overwhelmed intimidated.

Ví dụ

Many students felt overfaced during the group discussion on social issues.

Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

She was not overfaced by the challenging questions in the interview.

Cô ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.

Why do some people feel overfaced in social situations?

Tại sao một số người cảm thấy bối rối trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overfaced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overfaced

Không có idiom phù hợp