Bản dịch của từ Overfaced trong tiếng Việt

Overfaced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfaced (Adjective)

ˈoʊvɚfˌæst
ˈoʊvɚfˌæst
01

Lúng túng, choáng ngợp, bị đe dọa.

Abashed overwhelmed intimidated.

Ví dụ

Many students felt overfaced during the group discussion on social issues.

Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

She was not overfaced by the challenging questions in the interview.

Cô ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overfaced/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.