Bản dịch của từ Overheat trong tiếng Việt
Overheat

Overheat (Verb)
The sun overheat the pavement during the summer heatwave.
Mặt trời làm cho lớp đường bị nóng quá mức trong đợt nóng mùa hè.
The air conditioner in the office often overheat in the afternoon.
Máy lạnh trong văn phòng thường xuyên bị nóng quá mức vào buổi chiều.
The laptop overheat after running multiple programs simultaneously for hours.
Chiếc laptop bị nóng quá mức sau khi chạy nhiều chương trình cùng một lúc trong vài giờ.
The economy of the country started to overheat due to excessive demand.
Nền kinh tế của đất nước bắt đầu quá nóng do cầu hỏa quá mức.
Overheating can lead to economic instability and negative consequences for society.
Quá nóng có thể dẫn đến sự bất ổn kinh tế và hậu quả tiêu cực cho xã hội.
Government measures are needed to prevent the economy from overheating.
Cần có các biện pháp của chính phủ để ngăn nền kinh tế quá nóng.
Dạng động từ của Overheat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overheat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overheated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overheated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overheats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overheating |
Họ từ
Từ "overheat" có nghĩa là quá nhiệt, xảy ra khi một vật thể hoặc hệ thống đạt đến nhiệt độ cao hơn mức an toàn hoặc tối ưu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như máy móc, động cơ, hoặc thiết bị điện. Về mặt từ vựng, "overheat" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, một số tài liệu kỹ thuật có thể sử dụng từ ngữ hoặc cụm từ khác nhau tùy theo tiêu chuẩn của từng quốc gia.
Từ "overheat" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc La tinh, nghĩa là "quá mức", kết hợp với động từ "heat" từ tiếng Anh cổ "hǣtan", có nghĩa là "làm nóng". Về lịch sử, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ tình trạng nhiệt độ tăng vượt quá mức cho phép. Ngày nay, "overheat" thường mô tả các hiện tượng trong kỹ thuật và sinh học, khi một thiết bị hoặc cơ thể chịu tác động của quá mức nhiệt, dẫn đến hư hỏng hoặc rối loạn.
Từ "overheat" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh công nghệ và khoa học. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các thảo luận về nhiệt độ trong kỹ thuật hoặc y tế. Trong Nói và Viết, nó có thể được đề cập khi thảo luận về an toàn thiết bị hoặc tình trạng sức khỏe. Nói chung, "overheat" được áp dụng trong các tình huống quyết định có liên quan đến quản lý nhiệt độ và hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp