Bản dịch của từ Overjoyful trong tiếng Việt
Overjoyful

Overjoyful (Adjective)
Quá vui; vui mừng khôn xiết.
Too joyful overjoyed.
The crowd was overjoyful during the festival in downtown Chicago.
Đám đông rất vui mừng trong lễ hội ở trung tâm Chicago.
She was not overjoyful about the recent social issues discussed.
Cô ấy không vui mừng về những vấn đề xã hội gần đây được thảo luận.
Are you feeling overjoyful after the community event last weekend?
Bạn có cảm thấy rất vui mừng sau sự kiện cộng đồng cuối tuần qua không?
Từ "overjoyful" là tính từ mô tả trạng thái cảm xúc cực kỳ vui mừng, thường vượt quá mức bình thường của niềm vui. Đây là một từ ghép giữa "over" (quá) và "joyful" (vui mừng). Mặc dù "overjoyful" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi có, nó thường thể hiện cảm xúc mãnh liệt và hân hoan. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt nhiều giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng thường gặp hơn trong văn viết, đồng thời có thể dễ gây hiểu nhầm với "overjoyed", một từ phổ biến hơn trong nói và viết.
Từ "overjoyful" có nguồn gốc từ tiền tố "over-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "quá mức", kết hợp với "joyful", từ "joy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gaudium", hàm ý niềm vui hoặc sự vui mừng. Bằng việc kết hợp hai thành phần này, "overjoyful" diễn tả trạng thái vui mừng cực độ hoặc vượt quá mức thông thường. Sự kết hợp này góp phần làm rõ tính chất mãnh liệt của cảm xúc vui vẻ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overjoyful" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật mà chủ yếu xuất hiện trong các tình huống không chính thức, chẳng hạn như miêu tả cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương. Sự phổ biến của từ này có thể hạn chế do tính chất nhấn mạnh cảm xúc một cách thái quá, dẫn đến việc người nói thường chọn từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt niềm vui.