Bản dịch của từ Overkill trong tiếng Việt

Overkill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overkill (Noun)

ˈoʊvɚkˌɪl
ˈoʊvəɹkˌɪl
01

Việc sử dụng, điều trị hoặc hành động quá mức.

Excessive use treatment or action.

Ví dụ

Using too many examples in your essay is overkill.

Sử dụng quá nhiều ví dụ trong bài luận của bạn là quá mức.

Avoiding overkill is important to keep your writing concise.

Tránh sự quá mức quan trọng để giữ cho viết của bạn ngắn gọn.

Is using excessive details considered overkill in IELTS writing?

Việc sử dụng quá nhiều chi tiết có được xem là quá mức trong viết IELTS không?

02

Mức độ phá hủy hoặc khả năng phá hủy vượt quá mức cần thiết.

The amount by which destruction or the capacity for destruction exceeds what is necessary.

Ví dụ

Using too many statistics in your essay is overkill.

Sử dụng quá nhiều số liệu trong bài luận của bạn là quá mức.

Avoid overkill by focusing on quality rather than quantity.

Tránh quá mức bằng cách tập trung vào chất lượng thay vì số lượng.

Is including five examples for each point considered overkill?

Việc bao gồm năm ví dụ cho mỗi điểm có được coi là quá mức không?

Dạng danh từ của Overkill (Noun)

SingularPlural

Overkill

Overkills

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overkill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overkill

Không có idiom phù hợp