Bản dịch của từ Overlayer trong tiếng Việt

Overlayer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlayer (Noun)

ˈoʊvɚlˌeɪɚ
ˈoʊvɚlˌeɪɚ
01

Lớp trên cùng hoặc lớp phủ.

A top or covering layer.

Ví dụ

The overlayer of paint made the mural look vibrant and new.

Lớp sơn phủ làm bức tranh tường trông sống động và mới mẻ.

The overlayer of dust on the table is very noticeable.

Lớp bụi trên bàn rất dễ nhận thấy.

Is the overlayer on the building made of glass or metal?

Lớp phủ trên tòa nhà được làm bằng kính hay kim loại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlayer

Không có idiom phù hợp