Bản dịch của từ Overlayer trong tiếng Việt
Overlayer

Overlayer (Noun)
The overlayer of paint made the mural look vibrant and new.
Lớp sơn phủ làm bức tranh tường trông sống động và mới mẻ.
The overlayer of dust on the table is very noticeable.
Lớp bụi trên bàn rất dễ nhận thấy.
Is the overlayer on the building made of glass or metal?
Lớp phủ trên tòa nhà được làm bằng kính hay kim loại?
Họ từ
Từ "overlayer" được hiểu là một lớp bổ sung được áp dụng lên bề mặt của một vật thể hoặc dữ liệu nhằm mục đích bảo vệ, cải thiện hoặc tạo thêm các tính năng khác. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "overlayer" thường được sử dụng để chỉ các lớp đồ họa trong thiết kế giao diện người dùng. Khác với tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ như "overlay" hoặc "layer" được ưa chuộng hơn.
Từ "overlayer" có nguồn gốc từ động từ "layer", xuất phát từ tiếng Latinh "stratum", nghĩa là "lớp" hoặc "mặt phẳng", kết hợp với tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang ý nghĩa "trên" hoặc "vượt qua". Khi kết hợp, "overlayer" ám chỉ việc đặt thêm một lớp vật liệu lên một lớp khác, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và thiết kế. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất tích lũy và phong phú của lớp vật liệu trong các ứng dụng thực tiễn.
Từ "overlayer" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và đồ họa, ám chỉ lớp phủ lên trên một đối tượng khác trong xử lý hình ảnh hoặc dữ liệu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lập kế hoạch hoặc phân tích cấu trúc, nhưng tổng thể, tần suất sử dụng của nó là hạn chế trong ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp