Bản dịch của từ Overlooking trong tiếng Việt
Overlooking

Overlooking (Verb)
Many people are overlooking the importance of social connections today.
Nhiều người đang bỏ qua tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội hôm nay.
She is not overlooking the issues in our community anymore.
Cô ấy không còn bỏ qua các vấn đề trong cộng đồng của chúng ta nữa.
Are you overlooking the benefits of joining social clubs?
Bạn có đang bỏ qua lợi ích của việc tham gia các câu lạc bộ xã hội không?
Dạng động từ của Overlooking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlooking |
Overlooking (Noun Uncountable)
Overlooking social issues can lead to serious community problems in cities.
Việc bỏ qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng.
Many politicians are overlooking the needs of the local population.
Nhiều chính trị gia đang bỏ qua nhu cầu của dân địa phương.
Are we overlooking important social concerns in our discussions?
Chúng ta có đang bỏ qua những mối quan tâm xã hội quan trọng trong các cuộc thảo luận không?
Họ từ
"Overlooking" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không chú ý hoặc không nhận ra điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "overlook" thường được sử dụng để chỉ việc bỏ qua một chi tiết hoặc sai sót, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể diễn tả việc có tầm nhìn từ một vị trí cao. Cách phát âm ở cả hai phương ngữ tương tự, nhưng viết tắt của từ "overlooked" có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách dùng.
Từ "overlooking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overlook", được cấu thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "trên" và động từ "look" có nghĩa là "nhìn". Cấu trúc này gợi ý đến hành động nhìn từ trên cao hoặc không chú ý đến điều gì đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ việc chỉ hành động quan sát tổng thể sang nghĩa rộng hơn, thể hiện việc không nhận thấy hoặc bỏ qua sự việc nào đó, thể hiện tính chất gián tiếp trong việc đánh giá thông tin.
Từ "overlooking" có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thiếu sót trong việc xem xét thông tin hoặc một khía cạnh nào đó. Ngoài ra, "overlooking" cũng xuất hiện trong tình huống mô tả cảnh quan, như khi nói về vị trí địa lý hay tầm nhìn từ một địa điểm cao, điều này góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ mô tả trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



