Bản dịch của từ Overlooking trong tiếng Việt
Overlooking

Overlooking(Verb)
Dạng động từ của Overlooking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlook |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlooked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlooked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlooks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlooking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Overlooking" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không chú ý hoặc không nhận ra điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "overlook" thường được sử dụng để chỉ việc bỏ qua một chi tiết hoặc sai sót, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể diễn tả việc có tầm nhìn từ một vị trí cao. Cách phát âm ở cả hai phương ngữ tương tự, nhưng viết tắt của từ "overlooked" có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách dùng.
Từ "overlooking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overlook", được cấu thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "trên" và động từ "look" có nghĩa là "nhìn". Cấu trúc này gợi ý đến hành động nhìn từ trên cao hoặc không chú ý đến điều gì đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ việc chỉ hành động quan sát tổng thể sang nghĩa rộng hơn, thể hiện việc không nhận thấy hoặc bỏ qua sự việc nào đó, thể hiện tính chất gián tiếp trong việc đánh giá thông tin.
Từ "overlooking" có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thiếu sót trong việc xem xét thông tin hoặc một khía cạnh nào đó. Ngoài ra, "overlooking" cũng xuất hiện trong tình huống mô tả cảnh quan, như khi nói về vị trí địa lý hay tầm nhìn từ một địa điểm cao, điều này góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ mô tả trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
"Overlooking" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không chú ý hoặc không nhận ra điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "overlook" thường được sử dụng để chỉ việc bỏ qua một chi tiết hoặc sai sót, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể diễn tả việc có tầm nhìn từ một vị trí cao. Cách phát âm ở cả hai phương ngữ tương tự, nhưng viết tắt của từ "overlooked" có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách dùng.
Từ "overlooking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overlook", được cấu thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "trên" và động từ "look" có nghĩa là "nhìn". Cấu trúc này gợi ý đến hành động nhìn từ trên cao hoặc không chú ý đến điều gì đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ việc chỉ hành động quan sát tổng thể sang nghĩa rộng hơn, thể hiện việc không nhận thấy hoặc bỏ qua sự việc nào đó, thể hiện tính chất gián tiếp trong việc đánh giá thông tin.
Từ "overlooking" có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thiếu sót trong việc xem xét thông tin hoặc một khía cạnh nào đó. Ngoài ra, "overlooking" cũng xuất hiện trong tình huống mô tả cảnh quan, như khi nói về vị trí địa lý hay tầm nhìn từ một địa điểm cao, điều này góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ mô tả trong giao tiếp hàng ngày.
