Bản dịch của từ Overlord trong tiếng Việt

Overlord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlord (Noun)

ˈoʊvɚlɔɹd
ˈoʊvəloʊɹd
01

Là người cai trị, đặc biệt là lãnh chúa phong kiến.

A ruler especially a feudal lord.

Ví dụ

The overlord controlled the entire region in the 15th century.

Vị lãnh chúa đã kiểm soát toàn bộ khu vực vào thế kỷ 15.

The overlord did not allow peasants to leave their lands.

Vị lãnh chúa không cho phép nông dân rời khỏi đất của họ.

Is the overlord still influential in today's social structure?

Liệu vị lãnh chúa có còn ảnh hưởng trong cấu trúc xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Overlord (Noun)

SingularPlural

Overlord

Overlords

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlord

Không có idiom phù hợp