Bản dịch của từ Overlord trong tiếng Việt
Overlord

Overlord (Noun)
Là người cai trị, đặc biệt là lãnh chúa phong kiến.
A ruler especially a feudal lord.
The overlord controlled the entire region in the 15th century.
Vị lãnh chúa đã kiểm soát toàn bộ khu vực vào thế kỷ 15.
The overlord did not allow peasants to leave their lands.
Vị lãnh chúa không cho phép nông dân rời khỏi đất của họ.
Is the overlord still influential in today's social structure?
Liệu vị lãnh chúa có còn ảnh hưởng trong cấu trúc xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Overlord (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overlord | Overlords |
Họ từ
Từ "overlord" có nghĩa là một người hoặc thực thể có quyền lực tối cao, thường được dùng để chỉ các lãnh chúa hoặc bậc trên trong hệ thống phong kiến. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "overlord" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc game, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nhắc đến sự áp chế hoặc kiểm soát.
Từ "overlord" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "overlord" (tức là "người cai trị"). Nguồn gốc Latin của từ này có thể truy nguyên đến "super" (trên) và "lord" (chúa tể), ám chỉ đến một vị trí quyền lực cao hơn trong hệ thống phong kiến. Trong lịch sử, "overlord" thường chỉ những người cai trị các lãnh thổ hoặc lãnh chúa có quyền lực tối cao. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý và chính trị.
Từ "overlord" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Khả năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, thường liên quan đến các nhà lãnh đạo quyền lực trong các xã hội phong kiến hoặc trong các tác phẩm văn học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự kiểm soát và quyền lực trong các mối quan hệ xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp