Bản dịch của từ Overnice trong tiếng Việt
Overnice

Overnice (Adjective)
Quá cầu kỳ hoặc khó tính.
Excessively fussy or fastidious.
She is overnice about how others dress at social events.
Cô ấy quá cầu kỳ về cách người khác ăn mặc tại sự kiện xã hội.
He is not overnice when choosing friends for social gatherings.
Anh ấy không quá cầu kỳ khi chọn bạn bè cho các buổi gặp mặt xã hội.
Is being overnice common among young people at parties?
Có phải việc quá cầu kỳ là điều phổ biến trong giới trẻ tại các bữa tiệc không?
Từ "overnice" là một từ tiếng Anh ít sử dụng, mang nghĩa "quá tinh tế" hoặc "quá cầu kỳ" trong cách thể hiện hoặc hành động. Đây là một từ ghép của “over” (quá) và “nice” (tốt đẹp). Từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau. "Overnice" thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự tinh vi không cần thiết hoặc thái quá trong hành xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp