Bản dịch của từ Overnice trong tiếng Việt

Overnice

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overnice (Adjective)

ˈoʊvəɹnˈaɪs
ˈoʊvəɹnˈaɪs
01

Quá cầu kỳ hoặc khó tính.

Excessively fussy or fastidious.

Ví dụ

She is overnice about how others dress at social events.

Cô ấy quá cầu kỳ về cách người khác ăn mặc tại sự kiện xã hội.

He is not overnice when choosing friends for social gatherings.

Anh ấy không quá cầu kỳ khi chọn bạn bè cho các buổi gặp mặt xã hội.

Is being overnice common among young people at parties?

Có phải việc quá cầu kỳ là điều phổ biến trong giới trẻ tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overnice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overnice

Không có idiom phù hợp