Bản dịch của từ Overnight party trong tiếng Việt
Overnight party
Overnight party (Idiom)
Một bữa tiệc kéo dài suốt đêm.
A party that lasts all night.
They had an overnight party to celebrate their graduation.
Họ đã tổ chức một buổi tiệc qua đêm để kỷ niệm tốt nghiệp của họ.
The overnight party was filled with music, dancing, and laughter.
Buổi tiệc qua đêm đã đầy âm nhạc, khiêu vũ và tiếng cười.
She felt exhausted the next day after the overnight party.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi vào ngày hôm sau sau buổi tiệc qua đêm.
Thuật ngữ "overnight party" chỉ một sự kiện xã hội diễn ra qua đêm, thường bao gồm việc tập hợp bạn bè để tham gia các hoạt động giải trí, ăn uống và giao lưu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, tuy nhiên ở một số vùng có thể mang sắc thái không chính thức hơn. Cách phát âm và ngữ điệu giữa Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, nhưng từ ngữ đi kèm và cách dùng trong ngữ cảnh có thể thay đổi, phản ánh các yếu tố văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ “overnight party” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó “overnight” bắt nguồn từ “over” (trên) và “night” (đêm). Từ này diễn tả một hoạt động kéo dài qua đêm, xuất phát từ truyền thống tổ chức tiệc tùng hay sự kiện xã hội vào ban đêm và tiếp tục cho đến sáng. Sự phát triển của khái niệm này thể hiện sự thay đổi trong thói quen xã hội, nơi mà việc tập hợp bạn bè để vui chơi vào ban đêm đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa giải trí hiện đại. Hình thức này không chỉ nhấn mạnh sự gắn kết xã hội mà còn phản ánh lối sống năng động của thế hệ trẻ ngày nay.
Cụm từ "overnight party" yếu tố được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhưng tần suất không cao hơn các thuật ngữ liên quan đến nghi thức xã hội như "celebration" hay "gathering". Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện tụ tập, nơi người tham dự ở lại qua đêm, thường diễn ra trong các tình huống như sinh nhật, lễ hội hay sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp